58 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cho dân xây dựng 2016
Xây dựng đang là một ngành rất phát triển. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ chuyên ngành xây dựng bằng tiếng anh để nâng cao chuyên môn nhé. Tiếng anh chuyên ngành xây dựng 1.Angle brace/angle tie in the scaffold: Thanh giằng góc ở giàn giáo 2. Basement of tamped (rammed) concrete: Móng (tầng ngầm) … Continue reading 58 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cho dân xây dựng 2016
Copy and paste this URL into your WordPress site to embed
Copy and paste this code into your site to embed