58 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cho dân xây dựng 2016

Xây dựng đang là một ngành rất phát triển. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ chuyên ngành xây dựng bằng tiếng anh để nâng cao chuyên môn nhé.

tieng-anh-xay-dung-1

1.Angle brace/angle tie in the scaffold: Thanh giằng góc ở giàn giáo
2. Basement of tamped (rammed) concrete: Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
3. Bent type pier: Trụ cọc
4. Brick wall: Tường gạch
5. Bricklayer/Brickmason: Thợ nề
6. Bricklayer’s labourer/builder’s labourer: Thợ phụ nề
7. Builder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựng
8. Building site: Công trường xây dựng
9. Carcase: Khung sườn
10. Cellar window: Các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
11. Concrete aggregate: Cốt liệu bê tông
12. Concrete base course: Cửa sổ tầng hầm
13. Concrete floor: Sàn bê tông
14. Concrete mixer/gravity mixer: Máy trộn bê tông
15. Concrete slump: Độ sụt bê tông
16. Construction site: Công trình xây dựng
17. Crane: Cần trục
18. Cubage of the building: Phần xây dựng mở rộng
19. Drilling machine: Máy khoan
20. Drilling rig: Thiết bị khoan
21. Electric generator: Máy phát điện
22. English bond: Xếp mạch kiểu Anh
23. Feeder skip: Thùng tiếp liệu
24. Gider casting bed: Bệ đúc dầm
25. Hollow block wall: Tường xây bằng gạch lỗ
26. Landscape architect: Mô hình (công trình) thu nhỏ
27. Location map: Họa đồ vị trí
28. Maximum slump: Độ sụt lớn nhất
29. Mixer truck: Xe vận chuyển bê tông
30. Mortar trough: Chậu vữa
31. Outside cellar steps: Cửa sổ buồng công trình phụ
32. Pier footing: Bệ trụ
33. Pile combination: Tổ hợp cọc
34. Pile driving machine: Máy đóng cọc
35. Plank platform: Sàn lát ván
36. Platform railing: Lan can/tay vị sàn
37. Reinforced concrete lintel: Lanh tô bê tông cốt thép
38. Scaffold pole: Cọc giàn giáo
39. Site fence: Tường rào công trường
40. Slump after mix: Độ sụt sau khi trộn
41. Stack of bricks: Đống gạch, chồng gạch
42. Steel roller: Lu bánh sắt
43. Tire roller: Lu bánh lốp
44. Trailer truck: Xe đầu kéo
45. Utility room door: Cửa buồng công trình phụ
46. Window ledge: Ngưỡng (bậu) cửa sổ
47. Workplatform: Bục kê để
48. Trowel: Cái bay thợ nề
49.stacked shutter boards (lining boards)   Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
50. standard brick gạch tiêu chuẩn
51. stretching bond :  cách xây hàng dài (gạch xây dọc)
52. stretching course: hàng, lớp xây dọc
53. mixing drum Trống trộn bê tông
54. plumb bob (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)
55. laying – on – trowel bàn san vữa
56. mixer operator công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
57. removable gate Cửa tháo rời được
58. signboard (billboard) Bảng báo hiệu

Bạn hãy tiếp tục theo dõi để có đầy đủ giáo trình tài liệu về không chỉ từ vựng tiếng anh xây dựng mà còn cả giao tiếp tiếng anh trong ngành này để giúp các bạn tiến xa hơn trong công việc.

Để lại bình luận

3 Pings & Trackbacks

  1. Pingback:

  2. Pingback:

  3. Pingback:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *