Học từ vựng qua từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Xây dựng đang là một ngành không chỉ cực kỳ phát triển trong các ngành công nghiệp Việt Nam mà kiến trúc và xây dựng Việt Nam đang vươn cao và xa sang thị trường công nghiệp toàn thế giới. Việc học tiếng anh chuyên ngành này cũng là một đòi hỏi bức thiết với các kiến trúc sư và công nhân ngành xây dựng. Hiểu lẽ đó, aroma gửi đến quý đọc giả cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hữu dụng.

tu dien tieng anh chuyen nganh xay dung 1

1/Từ điển chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ A”

– Agglomerate-foam conc. : bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ

Acid-resisting concrete : bê tông chịu axit

Aerated concrete : bê tông xốp/ tổ ong

– Air-placed concrete : bê tông phun

– Asphaltic concrete : bê tông atphan

– Air-entrained concrete : bê tông có phụ gia tạo bọt

– Armoured concrete : bê tông cốt thép

– Architectural concrete : bê tông trang trí

2/Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ W”

– Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)

– Wind bracing: Giằng gió

– Welded plate girder: Dầm bản thép hàn

– Welded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt thép sợi hàn

– Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm

3/Từ điển xây dựng bắt đầu với “ B”

– Bush-hammered concrete : bê tông được đàn bằng búa

– Ballast concrete : bê tông đá dăm

– Breeze concrete : bê tông bụi than cốc

– Bituminous concrete : bê tông atphan

– Buried concrete : bê tông bị phủ đất

– Broken concrete : bê tông dăm, bê tông vỡ

4/Từ điển tiếng anh xây dựng bắt đầu với “ Y”

– Yield strength of reinforcement in tension: Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo

– Yield strength of rein forcement in compression: Cường độ đàn hồi của thép lúc nén

– Yeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực

5/Từ điển tiếng anh xây dựng bắt đầu với “ C”

– Cast concrete : bê tông đúc

– Cement concrete : bê tông xi măng

– Cellular concrete : bê tông tổ ong

– Chuting concrete : bê tông lỏng

– Cyclopean concrete : bê tông đá hộc

– Cobble concrete : bê tông cuội sỏi

– Commercial concrete : bê tông trộn sẵn

– Cinder concrete : bê tông xỉ

– Continuous concrete : bê tông liền khối

6/Từ điển tiếng anh xây dựng bắt đầu với “ D”

– Dense concrete : bê tông nặng

– De-aerated concrete : bê tông (đúc trong) chân không

– Dry concrete : bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng

7/Từ điển tiếng anh xây dựng bắt đầu với “ E”

– Exposed concrete : bê tông mặt ngoài(công trình)

– Early strenght concrete : bê tông mau cứng

– Expanded slag concrete : bê tông xỉ nở

– Excess concrete : vữa bê tông phân lớp

8/Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ F”

– Fibrous concrete : bê tông sợi

– Floated concrete : (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng

– Fine concrete : bê tông mịn

– Fresh concrete : bê tông mới đổ

– Foam concrete : bê tông bọt

– Fly-ash concrete : bê tông bụi tro

Aroma rất vui khi có thê cung cấp tới quý vị đọc giả cuốn từ điển tiếng Anh trong xây dựng hữu dụng này. Aroma xin gửi đến quý đọc giả cuốn sách hữu dụng về tiếng anh chuyên ngành xây dựng đính kèm. Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ!

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *