Một trong những công việc quan trọng nhưng luôn mang lại niềm vui và háo hức dành cho các bố mẹ trước khi đón chào một thành viên mới đến với gia đình chính là đặt tên cho con, mỗi một cái tên đều mang ý nghĩa đặc biệt và theo con đi hết suốt cuộc đời. Tuy vậy việc lựa chọn 1 cái tên phù hợp cho con lại là điều không hề đơn giản. Aroma xin gợi ý cho các bố mẹ 83 tên tiếng Anh hay cho nữ . Hi vọng những cái tên sẽ luôn đem lại may mắn cho con theo suốt cuộc đời.
Tham khảo bài viết:
93 tên tiếng anh hay cho nam
35 tên tiếng Anh hay nhất dành cho nữ
Cách 1: Bạn có thể chọn đặt tên tiếng Anh cho nữ theo chữ cái đầu như sau:
1.1 Đặt tên tiếng Anh cho con theo chữ cái A
1 |
Abigail |
Nguồn vui |
2 |
Ada |
Thịnh vượng và hạnh phúc |
3 |
Adelaide |
No đủ, giàu có |
4 |
Agatha |
Điều tốt đẹp |
5 |
Agnes |
Tinh khiết, nhẹ nhàng |
6 |
Atlanta |
Ngay thẳng |
7 |
Alda |
Giàu sang |
8 |
Alice |
Niềm hân hoan |
9 |
Alina |
Thật thà, không gian trá |
10 |
Alma |
Người chăm sóc mọi người |
11 |
Amanda |
Đáng yêu |
12 |
Amaryllis |
Niềm vui |
13 |
Amber |
Viên ngọc quý |
14 |
Anastasia |
Người tái sinh |
15 |
Andrea |
Dịu dàng, nữ tính |
1.2 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B
1 |
Barbara |
Người luôn tạo sự ngạc nhiên |
2 |
Beata |
Hạnh phúc, sung sướng và may mắn |
3 |
Belinda |
Đáng yêu |
4 |
Belle, Bella |
Xinh đẹp |
5 |
Bertha, Berta |
Ánh sáng và vinh quang rực rỡ |
6 |
Bianca |
Trinh trắng |
7 |
Bianca |
Trinh trắng |
8 |
Blair |
Vững vàng |
9 |
Bly |
Tự do và phóng khoáng |
10 |
Briana |
Quý phái và đức hạnh |
1.3 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C
1 |
Catherine |
Tinh khiết |
2 |
Camille |
Đôi chân nhanh nhẹn |
3 |
Carla |
Nữ tính |
4 |
Carmen |
Quyến rũ |
5 |
Cherise, Cherry |
Ngọt ngào |
6 |
Charlene |
Cô gái nhỏ xinh |
7 |
Cheryl |
Người được mọi người mến |
8 |
Christine, Christian |
Ngay thẳng |
9 |
Coral |
Viên đá nhỏ |
10 |
Cynthia |
Nữ thần |
1.4 Đặt tên cho con gái theo chữ cái D
1 |
Danielle |
Nữ tính |
2 |
Davida |
Nữ tính |
3 |
Deborah |
Con ong chăm chỉ |
4 |
Diana, Diane |
Nữ thần |
5 |
Dominica |
Chúa tể |
6 |
Donna |
Quý phái |
7 |
Dora |
Một món quà |
8 |
Doris |
Từ biển khơi |
1.5 Tên tiếng Anh theo chữ cái H
1 |
Hanna |
Lời chúc phúc của Chúa |
2 |
Harriet |
Người thông suốt |
3 |
Heather |
hoa thạch nam |
4 |
Helen, Helena |
Dịu dàng |
5 |
Holly: |
ngọt như mật ong |
6 |
Hope |
Hy vọng, lạc quan |
1.6 Đặt tên cho con theo chữ cái J
1 |
Jade |
Trang sức lộng lẫy |
2 |
Jane, Janet |
Duyên dáng |
3 |
Jemima |
Con chim bồ câu |
4 |
Jennifer |
Con sóng |
5 |
Jessica, Jessie |
Khỏe mạnh |
6 |
Jewel |
Viên ngọc quý |
7 |
Jillian, Jill |
Bé nhỏ |
8 |
Joan |
Duyên dáng |
9 |
Juliana, Julie |
Tươi trẻ |
10 |
Judith, Judy |
Được ca ngợi |
Cách 2: Tìm những cái tên mang ý nghĩ riêng biệt mà mình yêu thích để đặt cho con gái.
2.1 Tên tiếng Anh có ý nghĩa về tình yêu
1 |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
2 |
Grainne |
Tình yêu |
3 |
Esperanza |
Hi vọng |
4 |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
5 |
Grainne |
Tình yêu |
6 |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến” |
7 |
Letitia |
Niềm vui |
8 |
Zelda |
Hạnh phúc |
9 |
Xandra |
Bảo vệ, che chắn, che chở |
10 |
Giselle |
Lời thề |
11 |
Verity |
Sự thật |
2.2 Tên tiếng Anh có ý nghĩa là “may mắn”
1 |
Adela / Adele |
Cao quý |
2 |
Almira |
Công chúa |
3 |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
4 |
Donna |
Tiểu thư |
5 |
Gladys |
Công chúa |
6 |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
7 |
Felicity |
Vận may tốt lành |
8 |
Ladonna |
Tiểu thư |
9 |
Milcah |
Nữ hoàng |
10 |
Mirabel |
Tuyệt vời |
11 |
Orla |
Công chúa tóc vàng” |
12 |
Phoebe |
Tỏa sáng |
13 |
Rowena |
Danh tiếng, niềm vui |
Hy vọng với những gợi ý từ aroma, các bố mẹ sẽ tìm được cho mình những cái tên thật ý nghĩa cho bé yêu nhà mình.
Tham khảo bài viết:
93 tên tiếng anh hay nhất cho nam
Pingback:100 tên tiếng anh hay thực sự ý nghĩa dành cho bạn p2