

| abide by | tuân theo |
| ability | /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng |
| abundant | /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa |
| accept | /əkˈsept/, chấp nhận |
| access | /ˈæk.ses/, truy cập |
| accommodate | /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp |
| accomplishment | /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành |
| accounting | /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán |
| accumulate | /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy |
| accurately | chính xác |
| accustom to | quen với |
| achievement | /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được |
| acquire | /əˈkwaɪər/, đạt được |
| action | /ˈæk.ʃən/, hành động |
| address | /əˈdres/, hướng đến, địa chỉ |
| adhere to | /ədˈhɪər tuː/, tuân theo |

| adjacent | /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên |
| adjustment | /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh |
| admire | /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ |
| admit | /ədˈmɪt/, cho phép |
| advanced | /ədˈvɑːnst/, cao hơn |
| affordable | có khả năng chi trả |
| agenda | /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận |
| agent | /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty |
| aggressively | xông xáo,tháo vát |
| agreement | /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận |
| allocate | phân vùng |
| allow | cho phép |
| alternative | lựa chọn khác, thay thế |
| announcement | tuyên bố công khai |
| annually | hằng năm |
| anxious | lo lắng |
| appeal | thu hút |
| apply | áp dụng, đăng ký |

| appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn |
| appreciation | sự nâng giá trị |
| apprehensive | lo lắng về tương lai |
| apprentice | sinh viên(ẩm thực) |
| approach | tiếp cận |
| arrangement | sự sắp xếp |
| arrive | đến |
| as needed | cần |
| ascertain | để chắc chắn xem |
| aspect | khía cạnh |
| assemble | tập hợp lại |
| assess | đánh giá |
| asset | tài sản |
| assignment | công việc được phân công |
| assist | giúp đỡ |
| association | sự liên kết hiệp hội |
| assume | nắm giữ (vị trí mới) |
| assurance | đảm bảo |

| attainment | đạt được |
| attend | tham dự |
| attitude | thái độ,quan điểm |
| attract | thu hút |
| audience | khán giả |
| audit | kiểm toán |
| authorize | /ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền |
| automatically | tự động |
| available | có sẵn |
| avoid | tránh ra |
| aware | nhận thức |
| aware of | nhận thức |
| background | kiến thức cơ bản |
| balance | cân bằng |
| bargain | mặc cả |
| basic | cơ bản |
| basis | cơ bản |
| bear | chịu đựng |

| beforehand | trước |
| behavior | hành vi |
| benefit | lợi ích |
| beverage | thức uống giải khát |
| blanket | cái chăn |
| board | lên (tàu, xe, máy bay) |
| borrow | mượn |
| brand | thương hiệu |
| bring in | thuê người |
| bring together | tụ tập |
| bring up | giới thiệu, nuôi lớn |
| broaden | mở rộng |
| budget | ngân sách |
| build up | tăng dần theo thời gian |
| burden | trách nhiệm |
| busy | bận rộn |
| calculation | tính toán |
| call in | gọi đến |

| cancellation | sự hủy bỏ |
| candidate | ứng viên |
| capacity | sức chứa, khả năng |
| carrier | hãng vận tải |
| casually | không trang trọng |
| catalog | danh mục |
| catch up | bắt kịp |
| category | thể loại |
| cautiously | thận trọng |
| chain | chuỗi |
| characteristic | đặc trưng |
| charge | tính giá |
| check in | đăng ký tại khách sạn |
| checkout | kiểm tra |
| choose | chọn lựa |
| circumstance | tình hình |
| claim | đòi lại |
| client | khách hàng |

| code | /kəʊd/, mật mã,luật lệ |
| coincide | xảy ra đồng thời |
| collaboration | hợp tác |
| collection | bộ sưu tập |
| combine | kết hợp |
| come up with | đạt tới, bắt kịp |
| comfort | an ủi |
| commensurate | xứng với |
| commit | cam kết |
| commonly | thông thường |
| compare | so sánh |
| compatible | tương thích |
| compensate | đền bù |
| competition | sự cạnh tranh |
| compile | sưu tập, biên soạn |
| complete | hoàn thành |
| complication | phức tạp |
| comprehensive | bao gồm |

| compromise | kết hợp |
| concentrate | tập trung |
| concern | lo ngại |
| conclude | kết luận |
| condition | điều kiện |
| conducive | góp phần, dẫn đến |
| conduct | hướng dẫn |
| confidence | sự tự tin |
| confident | tiếp tục |
| confirm | xác nhận |
| conform | tuân theo |
| confusion | sự rắc rối |
| consequence | hậu quả |
| conservative | thận trọng |
| consider | cân nhắc |
| constantly | liên tục |
| constitute | hình thành |
| consult | thảo luận với |

| consume | tiêu dùng |
| contact | liên hệ |
| continue | tiếp tục |
| contribute | góp phần, dẫn đến |
| control | kiểm soát |
| convenient | thuận lợi |
| convince | thuyết phục |
| coordinate | kết hợp |
| courier | người đưa thư |
| cover | bao bọc |
| creative | sáng tạo |
| criticism | chỉ trích |
| crucial | chủ yếu |
| culinary | ẩm thực |
| currently | hiện tại |
| customer | khách hàng |
| daringly | dũng cảm |
| deadline | giới hạn, hạn |

| deal with | giả quyết |
| debt | nợ |
| decade | năm,thập kỉ |
| decision | quyết định |
| dedication | sự cống hiến |
| deduct | khấu trừ |
| defect | lỗi |
| delay | trì hoãn |
| delete | xóa |
| delicately | tế nhị |
| delivery | phân phối |
| deluxe | xa xỉ |
| demand | cầu (nhu cầu) |
| demonstrate | chứng minh |
| depart | khởi hành |
| description | mô tả |
| designate | chỉ định cho |
| desire | mong muốn |