37 cụm từ tiếng Anh về sức khỏe

Cùng trau dồi thêm vốn từ với 37 cụm từ tiếng Anh giao tiếp về sức khỏe để có thể tự tin trò chuyện với bạn bè hơn nhé!

Back on my feet ——> Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
I need to see a doctor——> mình cần đi khám bác sĩ
I feel ill——> mình thấy ốm
Plasters——> băng dán
I’ve got a splitting headache——> mình bị nhức đầu như búa bổ
I think you should go and see a doctor——> mình nghĩ cậu nên đi gặp
I feel sick——> mình thấy ốm
Are you feeling alright?——> bây giờ cậu có thấy ổn không?
As right as rain——> khỏe mạnh.
I’m going to be sick——> mình sắp bị ốm
I’m not feeling well——> mình cảm thấy không khỏe
Do you know where there’s an all-night chemists?——> cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?
I’m not well——> mình không khỏe
I’ve been sick——> gần đây mình bị ốm
I’m not feeling very well——> mình cảm thấy không được khỏe lắm
What’s the matter?——> cậu bị làm sao?
Splitting headache ——> Nhức đầu kinh khủng .

I’ve cut myself——> mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)

Have you got any …?——> cậu có … không?
I’ve got a pain in my… ——> mình bị đau …
My … are hurting——> … mình bị đau
I’ve got a headache——> mình bị đau đầu
I’ve got flu——> mình bị cúm
Run down ——> mệt mỏi, uể oải.
I hope you feel better soon——> mình mong cậu nhanh khỏe lại
Dentist——> nha sĩ
Are you feeling any better?——>bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
Do you know a good …?——> cậu có biết … nào giỏi không?
Under the weather ——> Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .
My back hurts——> lưng mình bị đau
Painkillers——> thuốc giảm đau
How are you feeling?——> bây giờ cậu thấy thế nào?
As fit as a fiddle ——> Khỏe mạnh, đầy năng lượng .
Get well soon!——> nhanh khỏe nhé!

Doctor——> bác sĩ
Aspirin——> thuốc aspirin
Paracetamol——> thuốc paracetamol

 

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *