“Muốn đi nhanh hãy đi một mình. Muốn đi xa hãy đi cùng nhau”. Trong công việc, sự cộng sự với những người xung quanh là vô cùng quan trọng để bạn có thể đạt được mục tiêu mong muốn. Mỗi nhóm hoạt động trong một lĩnh vực khác nhau và có những tôn chỉ khác nhau, điều đó cũng được thể hiện phần nào qua cách đặt tên nhóm.
Chọn được một cái tên team tiếng Anh hay và ý nghĩa không phải lúc nào cũng dễ dàng. Hôm nay hãy để aroma gợi ý cho bạn nhé.
Wasted Potential: tiềm năng bị lãng phí.
We Showed Up: chúng tôi đã xuất hiện.
Sea Dogs: những chú chó biển.
Rainbow Warriors: những chiến binh cầu vồng.
Rampage: cơn thịnh nộ.
Rams: mũi nhọn.
Scarlet Raptors: những con chim màu đỏ tươi.
Scorpions: những con bọ cạp.
Screaming Eagles: tiếng thét của những con đại bàng.
Sea Lions: những chú sư tử biển.
Rangers: những kị binh.
Raptors; những con chim ăn thịt.
Stars: những ngôi sao.
Tribe: bộ lạc.
Xem thêm: Tên bé trai hay và ý nghĩa
Stormy Petrels: những chú chim hải âu.
Tidal Wave: cơn sóng thủy triều.
Tigers: những chú hổ.
This is SPARTA: đây à sparta.
Goal Killers: những sát thủ vàng.
Technical Knockouts: kĩ thuật knockout.
Dream Clippers: những người cắt giấc mơ.
Lone Sharks: những con cá mập đơn độc.
Heart Warmers: những người sưởi ấm trái tim.
Capitalist Crew: nhóm các nhà tư bản.
Quest Pirates: truy lùng những tên cướp biển.
Innovation Geeks: sự đổi mới những chuyên viên tin học.
Rustic Passion: đam mê mộc mạc.
Diva Drive: cuộc chạy đua của những nữ danh ca.
Prosper Gurus: những cố vấn uy tín, thịnh vượng.
Feisty Forwarders: những người gia nhận hăng hái.
Miracle Workers: nhữn công nhân phép màu.
Seekers: những người tìm kiếm.
Mind Crusaders: tâm trí đội quân chữ thập.
Executive Stockers: vốn điều hành.
Captivators: những kẻ say đắm và quyến rũ.
Xem them: Tên tiếng Anh cho bé gái
Win Machines: những cỗ máy chiến thắng.
Business as Usual: kinh doanh như thường lệ.
Wind Chasers: những người đánh đuổi cơn gió.
Cheer Up Souls: hoan hô những tâm hồn.
Passion Entrepreneurs: tinh thần kinh doanh đam mê.
Innovation Skyline: sự đổi mới đường chân trời.
Chaser Express: kẻ đuổi theo người đưa thư hỏa tốc.
Business Preachers: những bậc thầy kinh doanh.
Policy Makers: người làm nên chính sách.
Mindspace Invaders: những kẻ xâm chiếm khoảng trống tâm hồn.
Matter Catchers: những người đuổi bắt vấn đề.
Dream Makers: những người kiến tạo ước mơ.
The Visual Spectacle: cảnh tượng trực quan.
Power Seekers: những người tìm kiếm sức mạnh.
Vision of Us: tầm nhìn của chúng tôi.
Masters of Power: bậc thầy của sức mạnh.
Blaze Warriors: những chiến binh lửa.
Word Fanatics: người cuồng tín từ ngữ.
Win Hurricane: cơn bão chiến thắng.
Dynamic Energy: năng lượng năng động.
Rambling Masters: những bậc thầy ngao du.
The Achievers: những người thành đạt.
Power Explorers: người thám hiểm quyền lực.
Awesome Dynamos: máy phát điện tuyệt vời.
Hawk Eyes: đôi mắt diều hâu.
Gladiator Riot: đấu sĩ ồn ào.
Explosion of Power: sự bùng nổ quyền lực.
Techie Tribe: nhóm chuyên viên giỏi
Sparkle Soul Tribe: nhóm tâm hồn nảy lửa.
Explosive Win Machine
Win Tribe: nhóm chiến thắng.
Awesome Knights: những chiến binh tuyệt vời.
Trong bài viết này, aroma đã gợi ý cho bạn rất nhiều ý tưởng đặt tên nhóm ở nhiều lĩnh vực với những ý nghĩa khác nhau.. Sau khi tham khảo bài viết này, aroma hi vọng rằng bạn cũng đã chọn được một tên team tiếng Anh hay và phù hợp nhất để đặt cho nhóm của mình.
Có thể bạn quan tâm: