Cách đặt tên một âm tiết cho nam và nữ đơn giản nhất

Để đặt tên, có rất nhiều lựa chọn phong phú. Nếu bạn là người không cầu kì và ưa thích sự ngắn gọn thì tên một âm tiết sẽ là lựa chọn thích hợp hàng đầu. Aroma đã tổng hợp được một loạt tên 1 âm tiết dành cho nam và nữ, cùng tham khảo nhé.

 tên một âm tiết

Tên một âm tiết cho nam:

  1. Ahn: hòa bình.
  2. Amr: cuộc sống.
  3. Ann: phong nhã.
  4. Bas: uy nghi, oai nghiêm.
  5. Ben: đứa con trai của sự hạnh phúc.
  6. Bin: cậu bé đến từ Bingham.
  7. Bob: tiếng tăm lừng lẫy.
  8. Cor: cái sừng.
  9. Dax: thác nước.
  10. Dom: chúa tể.
  11. Dor: một căn nhà.
  12. Duy: cứu sống.
  13. Fox: ranh ma.
  14. Ger: cái giáo, cái mác.
  15. Guy: gỗ, cánh rừng.
  16. Jan: Chúa luôn nhân từ.
  17. Jay: anh chàng ba hoa, lẻo mép.
  18. Jim: hất cẳng, thay thế.
  19. Job: sự kiên nhẫn.
  20. Joe: sự thêm vào của Chúa.
  21. Jon: lịch sự, tử tế, khoan dung, dộ lượng.
  22. Kai, Kay: người giữ chìa khóa.
  23. Kek: chúa tể bóng tối.
  24. Ken: được sinh ra.
  25. Kim: bàn luận.
  26. Kip: cậu bé đến từ đỉnh đồi.
  27. Kyl: hẻm núi.
  28. Lee: con sư tử, sự chăm chỉ.
  29. Les: cậu bé đến từ Leslie.
  30. Lou: anh hùng chiến tranh.
  31. Luc: cậu bé ddeesn từ Lucania, ánh sáng.
  32. Mac: con trai.
  33. Mai: tuổi thanh xuân.
  34. Lax: rộng lớn nhất.
  35. Nam: nam tính, hướng Nam.
  36. Nat: món quà của yahwweh.
  37. Per: kẹo cứng.
  38. Ram: bình tĩnh, điềm tĩnh.
  39. Ray: lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.
  40. Raz: bí mật, điều bí ẩn.
  41. Rex: kẻ thống trị.
  42. Rod: kẻ thống trị nổi tiếng.
  43. Ron: người đứng đầu có năng lực.
  44. Roy: ông Vua.
  45. Ryn: lời khuyên răn, chỉ bảo.
  46. Sam: ánh sáng mặt trời.
  47. Sol: hòa bình.
  48. Tao: con sóng lớn.
  49. Ted: giàu có, hạnh phúc.
  50. Tom: sinh đôi.
  51. Utf: chó sói.
  52. Ver: vô cùng đúng đắn.
  53. Zac: Chúa hồi sinh.
  54. Bill: mạnh mẽ.
  55. Burt: sạch sẽ, rõ ràng.
  56. Carl: pha trò.
  57. Chad: hạnh phúc.
  58. Chas: người đàn ông.
  59. Ches: Chúa sẽ bạn phước.
  60. Cobb: gót chân.
  61. Cock: cái sừng.
  62. Dung: gan dạ, dũng cảm.
  63. Gert: mạnh mẽ.
  64. Gard: người giữ vườn.
  65. Gunn: màu trắng.
  66. Hans: Yahweh luôn thanh lịch.
  67. Henk: ông Vua.
  68. Jeff: bình yên.
  69. Jens: Chúa luôn nhân từ.
  70. Josh: Chúa luôn bên cạnh chúng ta.
  71. Karl: người tự do.
  72. Kees: cái sừng.
  73. Kohl: cải bắp.
  74. Kurt: người cố vấn chân thật.
  75. Lane: con đường.
  76. Lars: người chiến thắng.
  77. Leif: hậu duệ.
  78. Lenn: con sư tử.
  79. Long: con rồng.
  80. Mack: con trai.
  81. Marc: con trai thần Mars.
  82. Mark: tôn phong.
  83. Matt: món quà.
  84. Nash: phía bên trên.
  85. Neil: nhà vô địch.
  86. Nels: người chiến thắng.
  87. Nick: chiến thắng.
  88. Noah: thoải mái.
  89. Paul: nhỏ bé.
  90. Peer: đá.
  91. Raul: con chó sói.
  92. Rens: người chiến thắng được trao thưởng.
  93. Rick: người thống trị.
  94. Rohn: lớn mạnh.
  95. Ross: mũi đất.
  96. Said: hạnh phúc.
  97. Saif: uy quyền.
  98. Seth: sự đền bù.
  99. Shay: người chiếm giữ.
  100. Theo: của trời cho.
  101. Thom: đến từ Thomas.
  102. Todd: con cáo.

Tên một âm tiết cho nữ:

  1. Roz: hoa hồng.
  2. Sai: điềm báo của Chúa.
  3. Sam: sự thịnh vượng.
  4. Sen: tháng 7.
  5. Shu: buổi sáng.
  6. Siv: ẩn giấu.
  7. Tai: trở lại mặt trăng.
  8. Tal: nở hoa.
  9. Tam: sự bổ sung.
  10. Tao: tận tâm, nhiệt tình.
  11. Tea: đắt đỏ, xa hoa.
  12. Tex: biển.
  13. Thi: người yêu dấu.
  14. Thu: mùa thu.
  15. Tia: bị quên lãng.
  16. Tip: thích thú, vui sướng.
  17. Ull: con sói quyền lực.
  18. Unn: tia hy vọng.
  19. Val: quyền lực.
  20. Vea: hiếu thảo, lễ độ.
  21. Vui: nhẹ nhàng.
  22. Wan: hoa hồng.
  23. Was: xinh đẹp, duyên dáng.
  24. Wei: da trắng.
  25. Wes: bãi cỏ phía đông.
  26. Xia: mở rộng.
  27. Xin: xinh đẹp, thanh lịch, tao nhã.
  28. Xiu: mùa xuân.
  29. Xue: sinh sống trong rừng.
  30. Yan: mặt trời.
  31. Yei: được Chúa tìm ra.
  32. Yen: cánh tay phải.
  33. Yin: đạt được hạnh phúc.
  34. Ron: vẻ đẹp.
  35. Yue: đứa trẻ hiếm có.
  36. Zhi: sự hiểu biết, sự thông thái.
  37. Zoe: tỏa sáng.
  38. Fay: tản bộ cùng Honor.
  39. Fia: đáng tin cậy.
  40. Gay: hạnh phúc.
  41. Gen: làn sóng trắng.
  42. Gin: gia vị.
  43. Hao: tốt, hoàn hảo.
  44. Hea: thiên tài.
  45. Hei: đến từ Helen.
  46. Het: ánh sáng mặt trời.
  47. Hop: ngôi sao.
  48. Hua: sự ngọt ngào.
  49. Hue: chuỗi hạt vàng.
  50. Jan: đến từ Janet.
  51. Jen: biết ơn.
  52. Joy: Chúa ban phước lành.
  53. Jui: tuổi trẻ.
  54. Jun: thật thà, chân thật.
  55. Kai: mặt trời và bờ biển.
  56. Kat: tinh khôi, trong trắng.
  57. Kei: lời ca tụng.
  58. Kia: bé nhỏ, bóng tối.
  59. Kim: thủ lĩnh quân đội.
  60. Kin: màu vàng.
  61. Kou: niềm hạnh phúc, ánh sáng, hòa bình.
  62. Lan: miền đất dữ.
  63. Lea: trung kiên.
  64. Lee: từ chối, khước từ.

Danh sách tổng hợp tên 1 âm tiết của aroma hy vọng đã cho bạn những tham khảo bổ ích. Chúc bạn luôn có những trải nghiệm thú vị cùng aroma.

Xem thêm:

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *