70 tên tiếng Anh cho quán cafe hay nhất

Quán cafe vốn là một không gian được lựa chọn với nhiều mục đích khác nhau. Vì thế, việc chọn tên cho một không gian mở chưa bao giờ là đơn giản bởi cái tên tạo nên một ấn tượng rất lớn với khách hàng của quán. Muốn chọn tên hay thì tham khảo ngay danh sách tên tiếng Anh cho quán cafe nhé.

 70 ten tieng anh cho quan cafe hay nhat

Tổng hợp 70 tên tiếng Anh cho quán cà phê hay nhất

  1. Cute Cups: những chiếc tách dễ thương.
  2. Coffee under the table: cafe bên dưới chiếc bàn.
  3. Emotion Espresso: cafe espresso đầy cảm xúc.
  4. Coffee with Cartoons: cafe với những bức tranh biếm họa.
  5. Coffee with Peanuts: cafe với những hạt đậu.
  6. The Bean Palace: lâu đài hạt cafe.
  7. Cafe Meal: Bột cafe.
  8. Creative Coffee: cafe sáng tạo.
  9. Stylish coffee: cafe hợp thời trang.
  10. Fresh Creams: kem tươi.
  11. Aromatic Drinks: đồ uống thơm ngon.
  12. Cakes and Espresso: bánh ngọt và cafe espresso.
  13. Coffee Drips: cafe nhỏ giọt.
  14. Wooden house coffee: cafe nhà gỗ.
  15. Evil coffee: cafe ác quỷ.
  16. Small Garden coffee: cafe khu vườn nhỏ.
  17. Beans from Brazil: hạt cafe từ Bra-xin.
  18. Hot Coffee Day: ngày cafe nóng hổi.
  19. Brewed Mochas: pha chế cafe mocha.
  20. Fresh Coffee Stop: điểm dừng cafe tươi.
  21. Special Mocha: cafe mocha đặc biệt.
  22. Cold Café: cafe mát lạnh.
  23. Roasted Beans: những hạt cafe rang.
  24. Central Conversations: cuộc trò chuyện trung tâm.
  25. Round Table Coffee: cafe bàn tròn.
  26. Black Sugars: đường đen.
  27. Effervescent Cups: những tách cafe sôi nổi.
  28. Heavenly Blends: pha chế siêu phàm.
  29. Warm Discussions: cuộc thảo luận ấm áp.
  30. Intoxicating Beverages: đồ uống gây nghiện.
  31. No Sugar, less milk: không đường và ít sữa.
  32. Vintage coffee: cafe cổ điển.
  33. Coffee for couple: cafe cho cặp đôi.
  34. Caffeine Hub: trung tâm caffein.
  35. Aroma Mocha: hương vị cafe mocha.
  36. Beans ‘n Cream coffee: cafe hạt và kem tươi.
  37. Club Coffee: câu lạc bộ cafe.
  38. Coffee Express: cafe xe lửa tốc hành.
  39. Coffee house: ngôi nhà cafe.
  40. Coffee Time: thời gian cho cafe.
  41. Dream Bean Shop: quán giấc mơ những hạt cafe.
  42. Grind House: ngôi nhà cối xay cafe.
  43. The Friendly Bean: hạt cafe thân thiện.
  44. No Doze Café: cafe không ngủ gật.
  45. Spiced Café: cafe gia vị.
  46. The Family Bean: hạt cafe gia đình.
  47. The Busy Bean: hạt cafe náo nhiệt.
  48. The Split Bean: hạt cafe nứt vỡ.
  49. Wake Up coffee: cafe thức dậy.
  50. Yummies Coffee Shop: quán cafe ngon tuyệt.
  51. Permanent Addiction: sự ham mê vĩnh cửu.
  52. Bean Around the World: hạt cafe ở khắp thế giới.
  53. Fluid Coffee Bar: quầy cafe di động.
  54. Urban Coffee: cafe thành thị
  55. Royal coffee: cafe hoàng gia.
  56. Edge Cafe: quán cafe đỉnh núi.
  57. Hillside Cafe: quán cafe sườn đồi.
  58. Zest Cafe: quán cafe vị ngon.
  59. Parisian Cafe: quán cafe người Pari.
  60. Coffee Lab: phòng pha chế cafe.
  61. King’s Cafe: cafe vua.
  62. The Barracks: cafe doanh trại.
  63. 7 Monks Cafe: quán cafe 7 thầy tu.
  64. Cafe Italia: quán cafe Ý.
  65. Coffee Republic: cafe cộng hòa.
  66. Tulip’s Cafe: quán cafe hoa uất kim hương.
  67. Cafe Continental: quán cafe lục địa.
  68. Cocoa Coffee: cafe ca cao.
  69. Temptations: sự cám dỗ.
  70. Cafe Latte: quán cafe latte.
  71. Providence Cafe: quán cafe thượng đế.
  72. The Village Cafe: cafe làng xã.
  73. Cafe Pronto: quán cafe ngay tức thì.
  74. Coffee Crew: cafe đối tác.

Tùy thuộc vào đối tượng khách hàng mà quán cafe đó nhắm đến mà bạn sẽ có những lựa chọn phù hợp để có thể thu hút họ. Chúc bạn tìm được một cái ten tieng anh cho quan cafe thật ý nghĩa và ấn tượng nhé!

Xem thêm:

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *