Thuật ngữ tiếng Anh trong đầu thầu xây dựng

Đấu thầu là một hoạt động không thể thiếu trong xây dựng. Các hợp đồng, trong đó có hợp đồng đấu thầu thường được viết bằng cả tiếng Anh và Việt. Do đó nó đòi hỏi bạn phải trải qua công đoạn dịch tiếng anh xây dựng. Những mẫu câu và thuật ngữ tiếng anh trong đầu thầu sau đây sẽ giúp bạn dịch dễ dàng hơn:

tieng-anh-dau-thau-trong-xay-dung-1

TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN ĐẤU THẦU

Conditions of Contract/ Các điều kiện của Hợp đồng
Activity schedule: Biểu khối lượng công việc
Advance payment: Tạm ứng
Approval of the Contractor’s temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà thầu
Award of contract: trao hợp đồng
Bid evaluation: Đánh giá hồ sơ dự thầu, xét thầu
Bid opening: mở thầu
Clarification of bids: Làm rõ hồ sơ dự thầu
Compensation events: Các trường hợp bồi thường
Completion date: Ngày hoàn thành
Completion of contract: Hoàn thành hợp đồng
Contract data: Dữ liệu Hợp đồng
Contract price: Giá Hợp đồng

Contractor: nhà thầu
Contractor’s risks: Rủi ro của Nhà thầu
Cost control: Kiểm soát chi phí
Cost of repairs: Chi phí sửa chữa
Currencies: Các loại tiền tệ

Deadline for submission of bids: thời hạn nộp hồ sơ dự thầu
Defect notice period: Thời gian thông báo về sai sót
Delegation: Đại diện
Determination of responsiveness: xác định sự đáp ứng
Early warning: Cảnh báo trước
Employer’s right to accept any bid and to reject any or all bids: Chủ đầu tư có quyền chấp nhận bất kỳ hồ sơ nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các hồ sơ dự thầu.
Employer’s risks: Rủi ro của Chủ đầu tư
Evaluation and comparison of bids: đánh giá và so sánh hồ sơ dự thầu
Extension of intended completion date: Gia hạn ngày hoàn thành dự kiến

General conditions of Contract: Các điều kiện chung của Hợp đồng

Indemnities: Bồi thường
Insurance: Bảo hiểm

Late bids: hồ sơ dự thầu nộp muộn
Letter of acceptance: Thư chấp thuận
Liquidated damages: Bồi thường thiệt hại

Modification of bids: Sửa đổi hồ sơ dự thầu

Notification of award: thông báo trúng thầu

Payment certificate: Chứng nhận thanh toán
Payment upon termination: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng
Performance security: bảo đảm thực hiện hợp đồng
Preference for domestic bidders: ưu tiên nhà thầu trong nước
Preliminary examination of bids: đánh giá sơ bộ hồ sơ dự thầu
Process of bid evaluation to be confidential: quá trình xét thầu phải được bảo mật
Property: tài sản
Price adjustment: Điều chỉnh giá
Programme: Lịch tiến độ

Quality control: Kiểm soát chất lượng

Retension (money): Tiền giữ lại
Record drawings: Bản vẽ hoàn công

Securities: Các khoản bảo lãnh
Site investigation report:Báo cáo khảo sát hiện trường
Start date: Ngày khởi công
Sealing of bids: niêm phong hồ sơ dự thầu
Signing of agreement: ký thỏa thuận hợp đồng
Subcontracting: Thầu phụ
Subcontractor: Nhà thầu phụ
Submission of bids: nộp hồ sơ dự thầu
Suspension of Work: Tạm ngừng thi công

Taking over: bàn giao
Temporary works: Các công trình tạm (của nhà thầu)
Termination: Ngừng, chấm dứt (hợp đồng)
Intended Completion Date: Ngày hoàn thành dự kiến
Time control: kiểm soát tiến độ

Uncorrected defects: Các sai sót không được sửa chữa
Withdrawal of bids: Rút hồ sơ dự thầu

Xem thêm:

Từ vựng tiếng anh xây dựng về máy móc

Bạn hoàn toàn có thể tự dịch và học từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng cho những hợp đồng hay giấy tờ cần thiết với những từ vựng và mẫu câu liên quan đến đấu thầu trên!

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *