Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học

Tiếng Anh chuyên ngành sinh học sẽ giúp bạn tìm hiểu nhiều điều thú vị trong cuộc sống – những điều rất gần gũi quanh ta chứ không hề cao siêu như ta từng nghĩ.

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành sinh học

  • Vascular system: hệ mạch
  • Pollination: thụ phấn
  • Segregation law: định luật phân li
  • Photosynthesis: quang hợp
  • Detoxify : khử độc
  • Air pollution : ô nhiễm không khí
  • Bacteria : vi khuẩn
  • Antibiotic : chất kháng sinh
  • Nuclear envelope : màng nhân
  • Artificial selection : chọn lọc nhân tạo
  • Gel electrophoresis: điện di trong dung dịch đặc
  • Asexual reproduction : sinh sản vô tính
  • Transfer RNA: RNA vận chuyển
  • Blood : máu
  • Photoautotrophic organism: sinh vật  tự dưỡng
  • Compromised immune system: hệ thống miễn dịch thỏa hiệp.
  • Adaptive trait : đặc tính thích nghi
  • Ventricle: tâm thất
  • Glycogen: gly- co-zen
  • Cell division : phân bào
  • Divergence : sự phân kì
  • Cytoplasm : bào tương
  • Homologous structure: cấu trúc tương đồng
  • Heterozygous: dị hợp tử
  • Mutation : đột biến
  • Macromolecule: đại phân tử
  • Decomposer : vi khuẩn làm mục rữa
  • Tissue: mô
  • Larger intestine: ruột già
  • Climate change : sự thay đổi khí hậu
  • Meiosis: giảm phân
  • Amylase : men phân giải tinh bột
  • Coal : than đốt
  • Haploid : thể đơn bội
  • Analyze : phân tích
  • Reproductive cell: tế bào sinh sản
  • Fatty acid : axit béo
  • Invertebrate : động vật không xương sống
  • Chlorophyll: diệp lục tố
  • Bond : sự liên kết
  • Antiseptic : thuốc sát trùng
  • Axon : sợi, trục tế bào
  • Biological diversity : sinh học đa dạng
  • Protist : nguyên sinh vật
  • Diffusion : sự khuếch tán
  • Recombinant DNA:  AND tái tổ hợp
  • Salivary glands: tuyến nước bọt
  • Catalyst : chất xúc tác, vật xúc tác
  • Blood detoxification: giải độc máu
  • Tonoplast: màng không bào
  • Cladistics : sự phân nhánh huyết thống
  • Macroevolution : tiến hóa lớn
  • Xylem : mạch gỗ
  • Diploid : lưỡng bội
  • Vein: tĩnh mạch
  • Experimental error : sai sót thí nghiệm
  • DNA replication : sự tái tạo DNA
  • Meristem : mô phân sinh
  • Breeding season : mùa giao cầu
  • Marrow cell : tế bào tủy xương
  • Genome : bộ di chuyền
  • Inflammatory response: sự kháng cự viêm nhiễm
  • Somatic cell : tế bào sinh dưỡng
  • Cellular change: thay tế bào
  • Acid rain : mưa axit
  • Cilia :lông mao
  • Cell wall : thành tế bào
  • Fossil : hóa thạch
  • Biotechnology : kỹ thuật sinh học
  • Host cell : tế bào chủ
  • Amino acid : acid amino
  • Sex chromosome: nhiễm sắc thế giới tính
  • Crossing over : sự lai giống
  • Chemical reaction : phản ứng hóa học
  • Infection : sự nhiễm trùng
  • Alveoli : phế nang
  • Chloroplast : lạp lục
  • Carbon : chất cac- bon/ chất than
  • Sexual reproduction: sinh sản hữu tính
  • Immunity sự miễn nhiễm
  • Commensalism: sự hội sinh
  • Autosomal : nhiễm sắc thể thường
  • Nervous system: hệ thần kinh
  • Cell respiration: sự hô hấp của tế bào
  • Ancestry : nguồn gốc, tổ tiên
  • Deaminated : khử a min
  • Gene cod : mã số di chuyền
  • Biochemical : thuộc về hóa sinh học
  • DNA ligation : sự kết nối DNA
  • Metabolism : sự trao đổi chất
  • Stem cell : tế bào gốc
  • Interneuron : nơ ron trung gian
  • Circulatory system: hệ tuần hoàn
  • Cellular immune response: sức đề kháng
  • Vertebrate: động vật có xương sống
  • Symbiosis : cộng sinh
  • Cancer : ung thư
  • Parasite : sinh vật kí sinh
  • Respiration system: hệ hô hấp
  • Agar : chất thạch
  • Molecule : phân tử
  • Gamete: giao tử
  • Isolution : sự cô lập, cách li
  • DNA fingerprint : dấu tay DNA
  • Restriction enzyme: enzyme giới hạn
  • Antibody : kháng thể
  • Characteristic : tính chất, đặc tính
  • Fermentation : sự lên men
  • Messenger ARN : ARN thông tin
  • Flu virus : vi trùng cúm
  • Abiotic factor : yếu tố vô sinh
  • Base pairing rules : quy tắc ghép đôi ba zơ
  • Allele : gen tương ứng
  • Chromosome : nhiễm sắc thể
  • Greenhouse effect : hiệu ứng nhà kính
  • Secretion system: hệ bài tiết
  • Sperm : tinh trùng
  • Nucleus : nhân
  • Acquired Immune Deficiency Syndrome ( AIDS ) : Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người
  • Pancreas : tuyến tụy
  • Fluid : chất lỏng
Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *