100 từ vựng tiếng Anh nhà hàng

Chủ đề nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến trong tiếng Anh và đây cũng là chủ đề thông dụng được dùng nhiều nhất. Với 100 từ vựng tiếng Anh nhà hàng được chia thành những chủ điểm nhỏ sau đây sẽ giúp các bạn nắm được những từ mới này nhanh và hiệu quả.

Cách học 100 từ vựng tiếng Anh nhà hàng

Khi học từ vựng Anh văn về nhà hàng thì chia từng chủ đề nhỏ như: những vật dụng thường dùng trong nhà hàng, những loại đồ uống, đồ ăn chính, đồ tráng miệng… sẽ giúp các bạn phân loại được nội dung học và ghi nhớ dễ dàng hơn.

100 từ vựng tiếng Anh nhà hàng
100 từ vựng tiếng Anh nhà hàng

Khi học từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà hàng thì các bạn nên ứng dụng hình ảnh trực quan sinh động để ghi nhớ. Mỗi từ vựng ứng với những hình ảnh cụ thể, bạn vừa nhìn ảnh vừa học. Cách học này mang lại hiệu quả rất tốt cho chủ điểm này bởi chỉ cần nhìn ảnh ta cũng có thể đoán được từ vựng đó là gì.

Đối với 100 từ vựng về nhà hàng thì chia theo những flashcards nhỏ để học cũng rất dễ dàng và các bạn nên học kèm thêm những ví dụ cụ thể, những cụm từ để có thể ghi nhớ từ mới một cách dễ dàng hơn.

Đó là những cách cơ bản nhất để bạn học từ mới. Nhưng nếu có thể các bạn hãy tham khảo và xem những video chuyên về nhà hàng, những bài hội thoại bài nói chuyên về chủ đề này để vừa hoàn thiện kỹ năng nghe, vừa học từ mới hiệu quả.

100 từ vựng tiếng Anh nhà hàng

Sau đây sẽ là những từ mới tiếng Anh về nhà hàng được chia thành những chủ điểm nhỏ giúp các bạn học từ vựng tốt hơn.

  1. Từ vựng về thức ăn và món ăn trong nhà hàng

– wheat: bột mì

– cheese: phô mai

– butter: bơ

– dairy product: sản phẩm làm từ sữa

– nut: đậu phộng

– beans: đậu

– peas: đậu hạt tròn

– vegetable: rau

– salad: món trộn, gỏi

– noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)

– spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống

– fried rice: cơm chiên

– sauce: xốt

– soup: súp

– sausage: xúc xích

– congee: cháo:

– hot pot: lẩu

– pork: thịt lợn

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– roasted food: đồ quay

– grilled food: đồ nướng

– fried food: đồ chiên

– Saute: đồ xào, áp chảo

– stew: đồ hầm, ninh, canh

– steam food: đồ hấp

– chicken breast: ức gà

– beefsteak: bít tết

– shellfish: hải sản có vỏ

– seafood: hải sản

– fish: cá

– shrimps: tôm

– crab: cua

– octopus: bạch tuộc

– squid: mực

– snails: ốc

– jam: mứt

– French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp

– baked potato: khoai tây đút lò

– hamburger: hăm-bơ-gơ

– sandwich: món kẹp

– pie: bánh có nhân

– gruel: chè

– crepe: bánh kếp

– waffle: bánh tổ ong

– pizza: bánh pi-za

– curry: cà ry

– ice-cream: kem

– tart: bánh trứng

– rare: món tái

– medium: món chín vừa

– well done: món chín kỹ

– Appetizers/ starter: món khai vị

– main course: món chính

– dessert: món tráng miệng

  1. Từ vựng về các đồ uống trong nhà hàng

– wine: rượu

– beer: bia

– alcohol: đồ có cồn

– soda: nước sô-đa

– coke: nước ngọt

– juice/ squash: nước ép hoa quả

– smoothie: sinh tố

– lemonade: nước chanh

– coffe: cà phê

– cocktail: rượu cốc-tai

– tea: trà

– iced tea: trà đá

– milk: sữa

  1. Các vật dụng trong nhà hàng

– fork: nĩa

– spoon: muỗng

– knife: dao

– ladle: cái vá múc canh

– bowl: tô

– plate: đĩa

– chopsticks: đũa

– teapot: ấm trà

– cup: cái tách uống trà

– glass: cái ly

– straw: ống hút

– pitcher: bình nước

– mug: cái ly nhỏ có quai

– pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn

– napkin: khăn ăn

– table cloth: khăn trải bàn

– tongs: cái kẹp gắp thức ăn

  1. Những cụm từ thường dùng

– wait to be seated: chờ được đưa đến bàn ngồi

– show somebody to their table: dẫn ai đến bàn của họ

– sit in the corner/by the window/at the bar/at the counter: ngồi trong góc/cạnh cửa sổ/ở quầy bar/ở quầy

– hand somebody/give somebody the menu/wine list: đưa ai thực đơn/thực đơn rượu

– open/read/study/peruse the menu: mở/đọc/nghiên cứu/xem kỹ thực đơn

– the restaurant has a three-course set menu/a children’s menu/an extensive wine list: nhà hàng có thực đơn bữa ăn ba món/thực đơn cho trẻ em/thực đơn rượu phong phú

– taste/sample/try the wine: nếm/thử rượu

– the waiter takes your order: người bồi bàn ghi món bạn gọi

– order/choose/have the soup of the day/one of the specials/the house speciality/specialty: gọi/chọn/ăn món xúp đặc biệt của ngày/một trong những món đặc biệt/món đặc biệt của nhà hàng

– serve/finish the first course/the starter/the main course/dessert/coffee: dọn ra/dùng hết món đầu tiên/món khai vị/món chính/món tráng miệng/cà phê

– complain about the food/the service/your meal: phàn nàn về thức ăn/dịch vụ/bữa ăn

– enjoy your meal: thưởng thức bữa ăn

  1. Từ vựng về thanh toán

– pay/ask for the bill/the check: trả tiền/gọi tính tiền

– pay for/treat somebody to dinner/lunch/the meal: trả tiền cho/chiêu đãi ai bữa tối/bữa trưa/bữa ăn

– service is (not) included: đã/chưa bao gồm phí dịch vụ

– give somebody/leave (somebody) a tip: cho ai/để lại (cho ai) tiền boa

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *