Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết không có quá nhiều và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp cũng như trên báo chí, phim ảnh. Việc nắm được cách học từ vựng sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn và nhanh hơn, rút ngắn thời gian học và nhớ lâu. Với 60 từ vựng tiếng Anh về thời tiết đơn giản nhất sau đây chúng tôi sẽ giúp các bạn cách học và bộ 60 từ chi tiết nhất kèm theo phiên âm giúp các bạn học hiệu quả hơn.
Nắm được những cách học đơn giản nhất sẽ là bí quyết quan trọng cho việc học tập bộ môn ngoại ngữ này cũng như cách học từ vựng của các bộ môn ngoại ngữ khác. Các bạn hãy tham khảo ngay sau đây nhé!
Cách học 60 từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Đối với học từ vựng tiếng Anh thì có nhiều cách học nhưng những cách đơn giản nhất các bạn nên áp dụng như sau:
– Chia 60 từ vựng này thành 3 flashcard để có thể mang theo bên mình và học ở bất cứ đâu. Trong mỗi một flashcard sẽ bao gồm 2 mặt, một mặt các bạn ghi từ và phiên âm của từ cùng 1 hoặc 2 ví dụ cơ bản nhất bằng tiếng Anh. Mặt còn lại các bạn ghi nghĩa của tất cả các từ trong mặt bên. Khi học bạn chỉ nên học một mặt, sau đó cố gắng hình dung nghĩa của từ, từ nào không thể nhớ được thì lật mặt nghĩa lại và xem. Học liên tục và mang theo bên mình thường xuyên để học ở bất cứ đâu. Cách học đơn giản này vô cùng hiệu quả cho các bạn đấy.
– Viết thành một hoặc một vài đoạn văn tự chế. Nếu bạn chưa thể viết hoàn toàn bằng tiếng Anh thì bạn có thể chế nửa Anh nửa Việt. Tuy nhìn vào sẽ khá buồn cười nhưng đây lại là cách giúp bạn kích thích trí não, trí tưởng tượng của mình và cũng là cách học từ vựng cực kỳ đơn giản mà lại hiệu quả.
– Chọn học theo từng cụm từ và từng ví dụ cụ thể. Cách học này cũng rất hiệu quả mà các bạn có thể áp dụng.
– Hãy chịu khó nghe các video về thời tiết, đọc báo hàng ngày thì từ vựng một lúc nào đó sẽ du nhập vào bạn thôi.
Đó là những bí quyết đơn giản nhất giúp các bạn hoàn thành tốt 60 từ vựng chủ đề thời tiết thú vị này.
60 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
– Overcast /ˌəʊvəˈkɑːst/ – U ám
– Humid /ˈhjuːmɪd/ – Ẩm
– Raindrop /ˈreɪndrɒp/ – Hạt mưa
– Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ – Bông tuyết
– Hailstone /ˈheɪlstəʊn/ – Cục mưa đá
– to melt /tə/ /melt/ – Tan
– to freeze /tə/ /friːz/- Đóng băng
– to thaw /tə/ /θɔː/ – Tan
– to snow /tə/ /snəʊ/ – Tuyết rơi
– to rain /tə/ /reɪn/ – Mưa
– Weather forecast /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/ – Dự báo thời tiết
– Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ – Lượng mưa
– Temperature /ˈtemprətʃə(r)/ – Nhiệt độ
– Humidity /hjuːˈmɪdəti/ – Độ ẩm
– Thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ – Nhiệt kế
– Degree /dɪˈɡriː/ – Độ
– Celsius /ˈselsiəs/ – Độ C
– Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ – Độ F
– Climate /ˈklaɪmət/ – Khí hậu
– Climate change /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu
– Global warming /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ – Hiện tượng ấm nóng toàn cầu
– Weather /ˈweðə(r)/ – Thời tiết
– Sun /sʌn/ Mặt trời
– Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ – Ánh nắng
– Rain /reɪn/ – Mưa
– Snow /snəʊ/ – Tuyết
– Hail /heɪl/ – Mưa đá
– Drizzle /ˈdrɪzl/ – Mưa phùn
– Sleet /sliːt/ – Mưa tuyết
– Fog /fɒɡ/ – Sương mù
– Cloud /klaʊd/ – Mây
– Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ – Cầu vồng
– Wind /wɪnd/ – Gió
– Breeze /briːz/ – Gió nhẹ
– Strong winds /strɒŋ/ /wɪnd/ – Cơn gió mạnh
– Thunder /ˈθʌndə(r)/ – Sấm
– Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ – Chớp
– Storm /stɔːm/ – Bão
– Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ – Bão có sấm sét
– Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ – Lốc xoáy
– Hurricane /ˈhʌrɪkən/ – Cuồng phong
– Flood /flʌd/ – Lũ
– Frost /frɒst/ – Băng giá
– Ice /aɪs/ – Băng, đá
– Drought /draʊt/ – Hạn hán
– Heat wave /ˈhiːt/ /weɪv/ – Đợt nóng
– Windy /ˈwɪndi/ – Có gió
– Cloudy /ˈklaʊdi/ – Nhiều mây
– Foggy /ˈfɒɡi/ – Nhiều sương mù
– Icy /ˈaɪsi/ – Đóng băng
– Frosty /ˈfrɒsti/ – Giá rét
– Stormy /ˈstɔːmi/ – Có bão
– Dry /draɪ/ – Khô
– Wet /wet/ – Ướt
– Hot /hɒt/ – Nóng
– Cold /kəʊld/ – Lạnh
– Sunny /ˈsʌni/ – Có nắng
– Rainy /ˈreɪni/ – Có mưa
– Fine /faɪn/ – Trời đẹp
– Dull /dʌl/ – Nhiều mây