Nền công nghiệp may mặc ở Việt Nam nhiều năm trở lại đây ngày càng được phát triển nhờ có sự giao lưu, hợp tác kỹ thuật với các nước có nền công nghiệp tiên tiến khác trên thế giới. Trong bài viết này, AROMA xin gửi tới bạn 72 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may phổ biến nhất:
72 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may phổ biến nhất
- Approved swatches: Tác nghiệp vải
- Armhole depth: Hạ nách
- Armhold panel: Nẹp vòng nách
- Armhole seam: Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine: Máy may tự động
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
- Binder machine: Máy viền
- Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Bound seam: Đường viền
- Button distance: Khoảng cách nút
- Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
- Color matching: Đồng màu
- Color shading: Khác màu
- Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape: Dây thêu trang trí
- Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
- Detachable: Có thể tháo rời ra
- Double collar: Cổ đôi
- Double sleeve: Tay đôi
- Draw cord: Dây luồn
- Fabric defects: Những lỗi về vải
- Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
- Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
- Fiber content: Thành phần vải
- Hip side: Dọc quần
- Imitated slit: Giả xẻ tà
- Imitation leather: Vải giả da
- Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
- Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
- Low turtleneck: Cổ lọ thấp
- Outside collar: Cổ ngoài
- Pocket bag: Túi lót
- Presser foot: Chân vịt
- Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
- Seam pocket: Đường may túi
- Shank button: Nút hình khối nám
- Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
- Spreading machine: Máy trải vải
- Twin needle lockstitch with split needle bar sewing: máy may 2 kim may góc tròn
- Uneven length: dài ngắn không đều
- Uneven gathering: sức kéo không đồng đều
- Uneven width: độ rộng không đều
- Unsmooth curve: độ cong không êm
- Untrimmed color thread: chỉ dưới ánh sáng
- Up to front edged: đến cạnh trước, tính tới mép biên
- Untrimmed thread: chỉ chưa cắt sạch
- Upper 1st collar: cổ trên thứ nhất
- Waist band: dây luồn eo
- Waist width: rộng lông
- Waist tunnel: ống luồn eo
- Waistband depth: xẻ tà
- Waist: eo
- Waistband height: chiều cao dây thắt lưng
- Waist: eo
- Waistband length: chiều dài của dây luồn eo
- Waistband insert: phần bo
- Waistband: bo, lông áo có miếng đáp để trang trí
- Waistband seam: đường ráp bo
- Warp: sợi dọc
- Wale: sọc nổi
AROMA hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may, để đạt được những bước tiến xa hơn trong công việc.