Y học là một lĩnh vực rất quan trọng cho sự phát triển của con người, ngày nay y học Việt Nam ngày một tiến bộ nhờ có sự tăng cường hợp tác với nước ngoài. Việc nắm được các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc tiếp thu tri thức:
Những câu tiếng anh chuyên ngành y cơ bản nhất
- abnormal (adj) : không bình thường
- ache (noun/verb): cơn đau
- acute (adj): đau nhức nhanh chóng
- allergy (noun): dị ứng – allergic (adj): dị ứng
- ambulance (noun) : xe cứu thương
- amnesia (noun) : mất trí nhớ
- amputation (noun) : sự cắt( chân,tay)
- anaemia (noun): bệnh thiếu máu
- antibiotics (noun): kháng sinh
- antidepressant (noun): liệu pháp giải tỏa căng thẳng và buồn đau
- appointment (noun): cuộc hẹn khám
- arthritis (noun): bệnh viêm khớp
- asthma (attack) (noun): bệnh hen
- bacteria (noun): vi khuẩn
- bedsore (noun) : chứng thối loét vì nằm liệt giường quá lâu
- benign (adj): lành tính
- biopsy (noun): sinh thiết
- blood count (noun): tế bào máu
- blood donor (noun): người hiến máu
- blood pressure (noun): huyết áp
- brace (noun): bó gối
- breech (adj): trạng thái của trẻ chưa sinh trong bụng mẹ khi đầu ở trên, chân ở dưới
- broken (adj): gãy
- bruise (noun): vết thâm tím – bruised (adj)
- caesarean section, C-section (noun): phẫu thuật mổ đẻ
- cancer (noun): bệnh ung thư
- cardiopulmonary resuscitation (CPR) (noun): khôi phục lại hơi thở cho bệnh nhân
- cast (noun) : bó bột
- chapel (noun): nơi thờ cúng, cầu nguyện cho bệnh nhân mau khỏi
- chemotherapy (noun): hóa trị
- chickenpox (noun): virus thường gây bệnh ngứa ngáy cho trẻ em
- coroner (noun):nhân viên pháp y
- critical condition (noun): trong điều kiện theo dõi trực tiếp và liên tục
- crutches (noun): nạng để đi dễ hơn
- cyst (noun): bao đựng xác
- deaf (adj): điếc, không nghe được
- deficiency (noun): sự thiếu hụt
- dehydrated (adj): mất nước
- dementia (noun): chứng mất trí
- diabetes (noun): bệnh đái tháo đường
- diagnosis (noun): phép chẩn đoán
- discomfort (noun): sự bất tiện
- disease (noun): bệnh tật
- dislocated (adj): trật khớp
- emergency (noun): ca cấp cứu
- ER (emergency room) (noun): phòng cấp cứu
- external (adj): ngoại, ngoài
- false negative (noun/adj): kết quả kiểm tra xấu
- family history (noun) : lịch sử gia đình, di truyền trong gia đình
- fatal (adj): làm chết, nguy hiểm đến tính mạng
- fever (noun) : cơn sốt – feverish (adj): bị sốt
- flu (influenza) (noun): cảm cúm
- fracture (noun): bệnh gãy xương – fractured (adj): bị gãy xương
- germ (noun): vi trùng, mầm mống phát bệnh
- genetic (adj): di truyền
- growth (noun): khối u đang to lên
- heart attack (noun): cơn đau tim
- HIV (noun):bệnh suy giảm miễn dịch HIV
- hives (noun): chứng phát ban
- immune system (noun): hệ miễn dịch
- illness (noun): trận ốm – ill (adj) : bị ốm
- immunization (noun): sự tạo miễn dịch – immunize (verb): gây miễn dịch
- incision (noun): mổ
- inconclusive (adj):không rõ ràng
- infant (noun): trẻ sơ sinh
- infection (noun): sự lây nhiễm, bệnh lây nhiễm – infected (adj) : bị lây nhiễm
- inflamed (adj):đỏ tấy, đau , viêm
- injury (noun): chấn thương
- intensive care unit (ICU) (noun): điều trị trong viện
- internal (adj): trong , nội
- itchy (adj) : ngứa ngáy
- lab results (noun) : kết quả xét nghiệm
- lab (laboratory) (noun): phòng xét nghiệm
- life support (noun): máy hỗ trợ thở
- life-threatening (adj): đe dọa sự sống, tính mạng
- light-headed (adj): hoa mắt, chóng mặt vì thiếu oxy
- malignant (adj): ác tính
- medical school (med. school) (noun) : trường y
- newborn (noun):mới sinh
- numb (adj) : tê cóng
- OR (operating room) (noun) : phòng phẫu thuật
- operation (noun) : ca phẫu thuật
- pain (noun) : cơn đau
- painkiller, pain reliever (noun): thuốc giảm đau
- paralyzed (adj) : bị liệt
- patient (noun) : bệnh nhân
- pharmacist (noun) : dược sĩ
- pharmacy, drugstore (noun) : hiệu thuốc
- poison (noun) : thuốc độc – poisonous (adj) : độc
- prenatal (adj): trước khi sinh
- prescription (noun): đơn thuốc – prescribe (verb) : kê thuốc
- privacy (noun) : tình trạng cá nhân – private (adj) : cá nhân
- radiation (noun) : tia xạ , tia X
- residency : kỳ thực tập của bác sĩ thực tập – resident (noun) : bác sĩ thực tập
- routine check-up (noun) : khám hàng định kỳ
- scrubs (noun) : bộ quần áo cho bệnh nhân
- scrub up (verb) : rửa tay trước và sau khi khám bệnh
- second opinion (noun) : chẩn đoán lần hai
- seizure (noun): lên cơn
- spasm (noun) : sự co thắt
- operate on (verb) : phẫu thuật, mổ
Xem thêm: Những câu giao tiếng bằng tiếng anh tại công sở
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y phổ biến nhất, AROMA hy vọng rằng với bài viết này bạn sẽ tự tin hơn trong việc tiếp thu kiến thức y học từ các nguồn tài liệu bằng tiếng Anh.