Foundation: kem nền
Moisturizer: kem dưỡng ẩm
Face mask: mặt nạ
Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
Blusher: má hồng
Concealer: kem che khuyết điểm
Buff: bông đánh phấn
Highlighter: kem highlight
Cleasing milk: sữa tẩy trang
Skin lotion: dung dịch săn da
Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
Liquid foundation: kem nền dạng lỏng
Foundation: kem nền
Moisturizer: kem dưỡng ẩm
Face mask: mặt nạ
Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
Blusher: má hồng
Concealer: kem che khuyết điểm
Buff: bông đánh phấn
Highlighter: kem highlight
Cleasing milk: sữa tẩy trang
Skin lotion: dung dịch săn da
Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
Liquid foundation: kem nền dạng lỏng
For Dry skin: Dành cho da khô
Eye lid: bầu mắt
Eye shadow: phấn mắt
Eyeliner: kẻ mắt
Liquid eyeliner: kẻ mắt nước
Pencil eyeliner: kẻ mắt chì
Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
Waterproof: Chống nước (mắt)
Mascara: chuốt mi
Palette: bảng/khay màu mắt
Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
Eye lashes: lông mi
False eye lashes: lông mi giả
Eyebrows: lông mày
Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
Brush: Chổi trang điểm
Eyelash curler: kẹp lông mi
Eyebro brush: chổi chải lông mày
Tweezers: nhíp
*Lưu ý: các loại mỹ phẩm có thể ở nhiều dạng khác nhau như:
Powder: dạng phấn
Liquid: dạng lỏng, nước
Gel: dang gieo
Pencil: dạng chì
Trang điểm môi:
Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
Lipstick: son thỏi
Lip gloss: son bóng
Lip liner pencil: Bút kẻ môi
Lip brush: Chổi đánh môi
Lip liner: chì viền môi
Dụng cụ làm tóc:
Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
Brush: lược to, tròn
Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
Hair clips: Cặp tóc
Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
Curling iron: máy làm xoăn
Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
Hair spray: gôm xịt tóc
Hair dye: thuốc nhuộm tóc