TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9

Môn tiếng Anh lớp 9 đóng một vai trò quan trọng và vô cùng to lớn đối với các bạn học sinh, vì đây là lớp cuối cấp và các bạn học sinh sẽ tham dự một kì thi chuyển cấp mà trong đó tiếng Anh chính là một trong những môn thi chủ đạo. Ở giai đoạn này, các bạn học sinh phải bận rộn soạn một lượng lớn bài vở ôn thi cho từng môn và đồng thời còn chuẩn bị hồ sơ giấy tờ cũng như chọn trường. Để các bạn dễ thở hơn, hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến các bạn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 đầy đủ theo chương trình sách giáo khoa. Chúc các bạn học giỏi và thi tốt nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9

Unit I: A Visit From A Pen Pal

  1. Foreign (a): thuộc nước ngoài
    Foreigner (n): người nước ngoài
  2. Activity (n): hoạt động
  3. Correspond (v): trao đổi thư từ
  4. At least: ít nhất
  5. Modern (a) hiện đại
  6. Ancient (a) cổ xưa
  7. Impress (v) gây ấn tượng
    Impression (n) sự gây ấn tượng
    Impressive (a) ấn tượng
  8. Beauty (n) vẻ đẹp
    Beautiful (a) đẹp
    Beautify (v) làm đẹp
  9. Friendliness (n) sự thân thiện
  10. Mausoleum (n) lăng mộ
  11. Mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
  12. Primary school trường tiểu học
  13. Secondary school trường trung học
  14. Peace (n) sự hoà bình
    Peaceful (a) thanh bình
  15. Atmosphere (n) bầu không khí
  16. Pray (v) cầu nguyện
  17. Abroad (a) ở nước ngoài
  18. Depend on: dựa vào, phụ thuộc vào
    = Rely on
  19. Anyway: dù sao đi nữa
  20. Keep in touch with: giữ liên lạc
  21. Worship (v) thờ phượng
  22. Similar (a) tương tự
  23. Industry (n) ngành công nghiệp
    Industrial (a) thuộc về công nghiệp
  24. Temple (n) đền
  25. Association (n) hiệp hội
  26. Asian (a) thuộc Châu Á
  27. Divide into: chia ra
  28. Region (n) vùng
    Regional (a) thuộc vùng
  29. Comprise (v) bao gồm
  30. Tropical (a) thuộc về nhiệt đới
  31. Climate (n) thời tiết
  32. Consist of: bao gồm
  33. Population (n) dân số
  34. Buddhism (n) Phật giáo
  35. Hinduism (n) Ấn giáo
  36. Instruct (v) chỉ dẫn
    instruction (n) sự chỉ dẫn
    instructor (n) người chỉ dẫn
  37. Compulsory (a) bắt buộc
  38. Member country: quốc gia thành viên
  39. Farewell party: tiệc chi tay
  40. Hanghunghung (v) treo, máng

Unit II: Clothing

 

  1. Century (n) thế kỷ
  2. Poet (n) nhà thơ
    Poetry (n) thơ ca
    Poem (n) bài thơ
  3. Traditional (a) truyền thống
  4. Silk (n) lụa
  5. Tunic (n) tà áo
  6. Slit (v) xẻ
  7. Loose (v) nới lỏng, rộng
  8. Pants (n) quần
    trousers (n) quần (dài)
  9. Design (v, n) thiết kế, nhà thiết kế
  10. Convenient (a) thuận tiện
    convenience (n) sự thuận tiện
  11. Fashionable (a) hợp thời trang
  12. Inspire (v) truyền cảm hứng
    inspiration (n) nguồn cảm hứng
  13. Ethnic minority: dân tộc thiểu số
  14. Stripe (n) sọc
  15. Plaid (a) có caro, kẻ ô vuông
  16. Suit (a) trơn
  17. Sleeve (n) tay áo
    Sleeveless (a) không có tay áo

Shortsleeve (a) ngắn tay

  1. Sweater (n) áo len
  2. Baggy (a) rộng thùng thình
  3. Faded (a) phai màu
  4. Shorts (n) quần đùi
  5. Casual clothes: quần áo thông thường
  6. Cloth (n) vải
  7. Wear out: mòn, rách
  8. Unique (a): độc nhất
  9. Embroider (v) thêu
  10. Out of fashion: lỗi thời

 

Unit 3: A Trip to the Countryside

 

  1. Plough (n) cái cày
  2. Gather (v) thu hoạch
  3. Crop (n) vụ mùa
  4. Home village: làng quê
  5. Rest (n, v) nghỉ ngơi
  6. Journey (n) chuyến đi, hành trình
  7. Chance (n) dịp
  8. Paddy field: cánh đồng lúa
  9. Bamboo (n) cây tre
  10. Forest (n) rừng
  11. Snack (n) thức ăn nhanh
  12. Highway (n) xa lộ
  13. Banyan tree (n) cây đa
  14. Entrance (n) lối vào
  15. Shrine (n) cái miếu
  16. Go boating (n) đi chèo thuyền
  17. Riverbank (n) bờ song
  18. Enjoy (a) thú vị
  19. Take a photo: chụp ảnh
  20. Cattle (n) gia súc
  21. Pond (n) cái ao
  22. Gas station: cây xăng
  23. Maize (n) bắp ngô
    = Corn
  24. Feedfedfed (v) cho ăn

 

Unit 4: Learning a Foreign Language

 

  1. Learn by heart: học thuộc lòng
  2. Quite (adv): hơi
  3. Examine (v) kiểm tra
    examiner (n) giám khảo

Examinee = candidate (n) thí sinh

  1. Go on = continue (v) tiếp tục
  2. Attend (v) tham dự
  3. Terrible (a) khủng khiếp
  4. Oral (a) nói miệng

Oral examination kỳ thi nói

  1. Award (v) trao thưởng
  2. Scholarship (n) học bổng
  3. Persuade (v) thuyết phục
    persuation (n) sự thuyết phục
  4. Dormitory (n) ký túc xá
  5. Campus (n) khuôn viên trường đại học
  6. Reputation: danh tiếng
  7. Intermidiate (a) trình độ trung cấp

Advanced (a) trình độ nâng cao, cao cấp

  1. Polite (a) lịch sự
    politeness (n) sự lễ phép
    politely (adv) một cách lịch sự

 

Unit 5: The Media

  1. Media (n) phương tiện truyền thông đại chúng
  2. Internet (n) mạng internet
  3. Guess (v) đoán
  4. Cry (v) khóc
  5. Shout (v) la to
  6. Teenager (n) thanh thiếu niên (13 – 19 tuổi)
  7. Adult (n) người lớn
  8. Channels (n) kênh truyền hình
  9. Stage (n) giai đoạn
  10. Interactive (a) thuộc tương tác

Interaction (n) sự tương tác
interact (v) tương tác

  1. To be able to do something: có thể làm việc gì đó
  2. Remote (a) xa xôi
  3. Information (n) thông tin
    inform (v) thông báo
  4. Telegrapg (n, v) điện báo
  5. Documentary (n) phim tài liệu
  6. Post (v) đăng lên mạng
  7. Communicate (v) giao tiếp
    communication (n) sự giao tiếp
    communicative (a) thuộc giao tiếp
  8. Access (n, v) tiếp cận
    accessible (a) có thể tiếp cận
  9. Wander (v) đi lang thang
  10. Limitation (n) sự hạn chế
    limit (v) giới hạn
  11. Timeconsuming: tốn thời gian

Consume (v) tiêu tốn
consumer (n) người tiêu dùng

Consumption (n) sự tiêu dùng

  1. Advantage (n) thuận lợi
  2. Disadvantage (n) bất lợi
  3. Spam (n) thư rác
  4. To be alert: cảnh giác

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về chủ đề rau củ quả

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *