Đối với những bạn đi làm hay đi khám bệnh trong các bệnh viện, phòng khám có nhiều khách nước ngoài thì rất cần giao tiếp tiếng anh. Đó là lý do Aroma mong muốn chia sẻ 40 câu giao tiếp tiếng anh trong bệnh viện dành cho những ai quan tâm, và tìm hiểu.
- Tất tần tật về tiếng anh chuyên ngành y khoa
- Tên các bác sĩ chuyên khoa bằng tiếng anh
- Download trọn bộ sách tiếng anh chuyên ngành y: Professional English in Use Medicine
- How can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- What is the problem? – Bạn có vấn đề gì vậy?
- What are your symptoms? – Bạn có triệu chứng gì?
- Do you have an appointment? – Bạn có lịch hẹn không?
- Is it urgent? – Có khẩn cấp không?
- Do you have private medical insurance? – Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
- Please take a seat – Vui lòng ngồi xuống
- The doctor’s ready to see you now – Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ
- I’ll have your temperature taken – Tôi sẽ đo nhiệt độ của anh
- Breathe deeply, please – Hãy thở thật sâu
- Let me examine you – Hãy để tôi khám cho bạn
- I’ll give you an injection first – Tôi sẽ tiêm cho bạn trước
- Let me feel your pulse – Để tôi bắt mạch cho bạn
- Roll up your sleeves, please – Hãy xắn tay áo lên nào
- I’ll test your blood pressure – Tôi sẽ kiểm tra huyết áp của bạn
- You’re suffering from high blood pressure – Bạn bị huyết áp cao
- I’ll take some blood from your arm – Tôi sẽ lấy máu từ cánh tay bạn
- I’m afraid an urgent operation is necessary – Tôi e là phải tiến hành phẫu thuật ngay lập tức
- You must be hospitalized right now – Bạn phải nhập viện ngay bây giờ
- The operation is next week – Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới
- You should go on a diet, Obesity is a danger to health – Bạn nên ăn kiêng đi. Bệnh béo phì sẽ rất có hại cho sức khỏe
- There’s a marked improvement in your condition – Sức khỏe của bạn đã được cải thiện đáng kể đấy
- Do you have any doctors speaking English? – Có bác sĩ nào nói tiếng anh không?
- I’d like to see a doctor – Tôi muốn gặp bác sĩ
- I’ve been feeling sick – Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi
- My temperature is 40 degrees – Tôi bị sốt 40 độ
- I feel absolutely awful – Tôi cảm thấy vô cùng khủng khiếp
- I’ve been having headaches – Gần đây tôi cảm thấy đau đầu
- I’ve got diarrhea – Gần đây tôi bị tiêu chảy
- I’m constipated – Gần đây tôi bị táo bón
- I’m in a lot of pain – Tôi đau lắm
- I’ve got a pain in my back – Tôi bị đau ở lưng
- I’m having difficulty breathing – Tôi thở rất khó khăn
- I’ve got very little energy – Tôi đang bị yếu sức
- I’ve got a temperature – Tôi đang bị sốt
- I’ve got a rash – Tôi đang bị phát ban
- I need a sick note – Tôi cần giấy chứng nhận ốm
- What seems to be the matter? – Hình như bạn không được khỏe phải không?
- It’s really hurt! – Đau quá!
- I’ve got a bit of a hangover – Tôi thấy hơi khó chịu
Với 40 câu giao tiếp tiếng anh y khoa trên sẽ bổ sung kiến thức tiếng anh giao tiếp cho bạn. Chúng sẽ rất hữu ích khi bạn đi tới phòng khám, hay bệnh viện có nhiều người nước ngoài. Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ!
Tham khảo thêm: