Từ điển tiếng anh chuyên ngành dành cho kỹ sư xây dựng

Trong thời buổi ngày nay, với các kỹ sư xây dựng tiếng anh là một kỹ năng rất quan trọng, vì phần lớn các nhà đầu tư đều là người nước ngoài và ngôn ngữ quốc tế được sử dụng hẳn nhiên là tiếng Anh. Hôm nay Mùi tôi xin gửi tới các bạn từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sưu tầm.

tu dien xay dung

1/Từ vựng chuyên ngành xây dựng chủ đề về các loại thép

– Shape steel: Thép hình

– Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép

– Shear reinforcement: Cốt thép chịu cắt

– Single wine, Individual wire Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)

– Slab reinforcement: Cốt thép bản mặt cầu

– Skin reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt

– Sliding form: Ván khuôn trượt

– Spiral reinforced column Cột có cốt thép xoắn ốc

– Spacing of prestressing steel Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực

– Splice plat, scab Bản nối phủ

– Splicing method: Phương pháp nối cọc

– Spiral reinforcement: Cốt thép xoắn ốc

– Splice: Nối ghép, nối dài ra

– Steel percentage Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép

– Steel elongation Độ dãn dài của cốt thép

– Steel pipe filled with ống thép nhồi bê tông

– Steel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệt

– Steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng

– Straight reinforcement: Cốt thép thẳng

– Stiffened angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng cường

– Strenghening steel: Thép tăng cường

– Strengthening reinforcement: Cốt thép tăng cường thêm

– Stud shear connector Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)

– Stress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi

tháo kích

– Top lateral strut: Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn

– Structural steel: Thép kết cấu

– To extend reinforcement: Kéo dài cốt thép

– Successive: Nối tiếp nhau

– Top lateral: Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn

– Tension reinforcement: Cốt thép chịu kéo

– Top reinforcement: Cốt thép bên trên (của mặt cắt)

2/ Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng chủ đề về các con đường

– Way, road /wei , roʊd/ : Đường

– One-way road /wʌn wei/: Đường 1 chiều

– Mountain road /ˈmaʊntən/: Đường miền núi

– Urban road / ɜrbən/: Đường đô thị

– Two, three, four-lane road /lein roud/: Đường 2,3 làn đường

– Estate road, Local road (USA) /ɪˈsteɪt roud/: Đường địa phương

– Rural motorway /´ruərəl ´moutə¸wei/: Đường địa phương, đường ngoài đô thị

– Road with two, three, four separate carriageway /seprət ´kæridʒ¸wei/: Đường với 2 3 4 làn(phần xe chạy) riêng biệt

– Motorway,Expressway, Freeway (USA) /´moutə¸wei/ /Fri:wei/ /Ikspres wei/: Đường cao tốc

– Forestry road /´fɔristri roʊd/: Đường lâm nghiệp

– Radial, Radial road, Belt way (USA), Belt highway /Belt haiwei/: Đường xuyên tâm, đường vành đai

– Road with limited access, Expressway (USA): Đường chính, đường ưu tiên Major road /ˈmeɪdʒər/

Hi vọng câu hỏi “ ky su xay dung là gì?” không còn làm khó được các kỹ sư bận rộn nữa, ngược lại các kỹ sư có thể có cơ hội tốt trong tương lai với vốn từ điển xây dựng bằng tiếng Anh của bản thân. Chúc các bạn thành công.

Có thể bạn quan tâm:

>> Xăm chữ đẹp ở cổ tay

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *