15 từ đồng nghĩa với Beautiful


1. cute /kjuːt/: dễ thương, đáng yêu
2. adorable /əˈdɔː.rə.bəl/: nhỏ xinh
3. attractive /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, thu hút
4. good-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/: ngoại hình bắt mắt
5. handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
6. beautiful /’bjuː.tɪ.fəl/: đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn
7. pretty /ˈprɪt.i/: xinh xắn
8. gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/: đẹp lộng lẫy
9. lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu
10. exquisite /’ɛkskwɪzɪt/: đẹp thanh tú
11. stunning /ˈstʌnɪŋ/: đẹp ấn tượng, lộng lẫy
12. sexy /ˈsɛksi/: quyến rũ
13. foxy /ˈfɒk.si/: quyến rũ
14. radiant /ˈreɪ.di.ənt/: rực rỡ
15. hot /hɒt/: nóng bỏng

Để lại bình luận

Written by Sapphire Nguyen

A fall of autumn rain

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *