Từ vựng tiếng anh về công việc

tuvungvanphongbia

tuvungvanphong1

  1. part-time / ́pa:t ̧taim/: bán thời gian
  2. full-time: toàn thời gian
  3. permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
  4. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
  5. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  6. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  7. sick pay: tiền lương ngày ốm
  8. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  9. redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
  10. redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa

tuvungvanphong2

  1. to fire /’faiə/: sa thải
  2. to get the sack (colloquial): bị sa thải
  3. pension scheme: chế độ lương hưu 
  4. health insurance: bảo hiểm y tế
  5. company car: ô tô cơ quan
  6. working conditions: điều kiện làm việc
  7. qualifications: bằng cấp
  8. offer of employment: lời mời làm việc
  9. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
  10. pension plan: kế hoạch nghỉ hưu

tuvungvanphong3

  1. starting date: ngày bắt đầu
  2. leaving date: ngày nghỉ việc
  3. working hours: giờ làm việc
  4. maternity leave: nghỉ thai sản
  5. promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
  6. travel expenses: chi phí đi lại
  7. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  8. trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
  9. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  10. job description: mô tả công việc
Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *