Trong bối cảnh rất nhiều nhà thầu xây dựng đang tích cực đầu tư vào Việt Nam như hiện nay thì tiếng Anh hẳn trở thành mối quan tâm hàng đầu của các kiến trúc sư, kỹ sư, công nhân ngành xây dựng. Hôm nay hãy cùng tienganhnhanh.com học tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc
1. Học tiếng anh chuyên ngành xây dựng với từ vựng bắt đầu bằng “ A”
– Abraham’s cones: Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tong
– As – built drawings: Bản vẽ hoàn công
– Anchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
– Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tong
– Arrangement of reinforcement: Bố trí cốt thép
– Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
2. Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng bắt đầu bằng “ B”
– Bag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
– Bedding: Móng cống
– Beam of constant depth: Dầm có chiều cao không đổi
– Bursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tông
– Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
3. Học từ vựng tiếng anh xây dựng bắt đầu bằng “ C”
– Conceptual design drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
– Cast in many stage phrases: Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
– Cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực
– Cast in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗ
– Cast in place: Đúc bê tông tại chỗ
– Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
– Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)
– Casting schedule: Thời gian biểu của việc đổ bê tông
– Contruction permit: Giấy phép xây dựng
– Cast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗ
– Cast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
– Cast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Xem thêm:
4. Học tiếng anh chuyên ngành xây dựng bắt đầu bằng “ D”
– Detailed design drawings: Bản vẽ thiết kế chi tiết
– Drawing for contruction: Bản vẽ dùng thi công
– Drawing for approval: Bản vẽ xin phép
5. Học tiếng anh chuyên ngành xây dựng với các từ vựng liên quan
– Master plan: Tổng mặt bằng
– Ground floor: Sàn tần trệt
– Perspective drawing: Bản vẽ phối cảnh
– Mezzanine floor: Sàn lửng
– First floor: Sàn lầu, sàn trệt
– Flat roof: Mái bằng
– 2.5f plan: Mặt bằng sàn 2.5 ( sàn lửng giữa tầng 2 & 3 )
– Front view elevation: Mặt đứng chính
– Slope roof: Mái dốc
– Gable wall: Tường đầu hồi
– Side elevation: Mặt đứng hông
– Metal sheet roof: Mái tôn
– Shop drawings: Bản vẽ thi công chi tiết
– Thermal insulation layer: Lớp cách nhiệt
Chúc các kiến trúc sư trẻ có thể học tiếng anh chuyên ngành kiến trúc xây dựng một cách thuần thục và nắm lấy chiếc vé bước vào một tương lai tươi sáng ngoài thế giới.