– Have a fall/an injury.
Bị ngã/bị thương
– Receive/suffer a serious injury/a gunshot wound
Bị/chịu đựng một vết thương nghiêm trọng/vết thương do đạn bắn
– Hurt/injure your ankle/back/leg
Làm đau/làm bị thương mắt cá chân/lưng/chân
– Damage the brain/an ankle ligament/your liver/the optic nerve/the skin
Gây thương tổn đến não/dây chằng mắt cá chân/gan/thần kinh thị giác/da
– Pull/strain/tear a hamstring/ligament/muscle/tendon
Kéo/căng/rách cơ gân kheo/dây chằng/cơ bắp/gân
– Sprain/twist your ankle/wrist
Bong gân/sái mắt cá chân/cổ tay
– Break a bone/your collarbone/your leg/three ribs
Gãy xương/xương đòn/chân/ba xương sườn
– Fracture/crack your skull
Gãy/nứt xương sọ
– Break/chip/knock out/lose a tooth
Gãy/mẻ/làm gẫy/mất một chiếc răng
– Burst/perforate your eardrum
Vỡ/thủng màng nhĩ
– Dislocate your finger/hip/jaw/shoulder
Trật ngón tay/hông/hàm/vai
– Bruise/cut/graze your arm/knee/shoulder
Làm thâm tím/cắt/làm trầy tay/đầu gối/vai
– Burn/scald yourself/your tongue
Làm bỏng bản thân/lưỡi
– Bang/bump/hit/ bash your elbow/head/knee (on/against something)
Nện/va mạnh/va cùi chỏ/đầu/đầu gối (vào gì đó)