Xăm chữ đang là một trào lưu mới trong giới trẻ hiện đại. Hình xăm không chỉ thể hiện cá tính của bạn mà còn thể hiện hoài bão, slogan cuộc sống hay một lời nhắc nhở cho bản thân trong một thời điểm nào đó.
Hãy cùng tienganhnhanh.com tìm hiểu những câu xăm chữ ý nghĩa bằng tiếng Anh và chọn cho mình một câu mà bạn cảm thấy phù hợp với mình nhất nhé!
- Cập nhật các mẫu hình xăm chữ tiếng anh hay và ý nghĩa 2017
- Các mẫu hình xăm chữ tiếng anh hay nhất
- Xu hướng xăm hình 2017
- Anything happens for a reason.
(Mọi thứ diễn ra đều có lý do của nó).
Từ vựng:
+ happen /’hæp.ən/: diễn ra, xảy ra
+ reason /ˈriː.zən/: lý do, nguyên nhân.
- Inhale the future, exhale the past.
(Nhìn về tương lai, để quá khứ qua đi).
Từ vựng:
+ inhale /ɪnˈheɪl/: hít vào, ăn.
+ exhale /eksˈheɪl/: thở ra.
.
3. Be a strong girl.
(Mạnh mẽ lên nào, cô gái!).
Từ vựng:
+ strong /strɒŋ/: mạnh mẽ.
4. Inside all of us is a wild thing.
(Trong tất cả chúng ta đều tồn tại sự hoang dã).
Từ vựng:
+ inside /ɪnˈsaɪd/: bên trong, tiềm ẩn.
+ wild /waɪld/: hoang dã, mất kiểm soát.
5. You only live once.
(Bạn chỉ sống một lần – hãy sống theo cách của bạn!).
Từ vựng:
+ only /ˈəʊn.li/: chỉ một.
+ once /wʌns/: một lần.
6.Life is too short to worry, life is too long to wait.
(Cuộc đời quá ngắn để lo lắng và quá dài để chờ đợi).
Từ vựng:
+ short /ʃɔːt/: ngắn >< long /lɒŋ/: dài.
+ worry /ˈwʌr.i/: lo lắng, phiền lòng.
7.Think positive.
(Suy nghĩ tích cực)
Từ vựng:
+ positive /ˈpɒz.ə.tɪv/: tích cực.
8.Be the change.
(Tạo ra sự thay đổi).
Từ vựng:
+ change /tʃeɪndʒ/: sự thay đổi, sự đổi mới.
9.Too fast to live, too young to die.
(Quá nhanh để sống, quá trẻ để chết – cho dù điều gì xảy ra thì bỏ cuộc lúc này vẫn còn quá sớm).
Từ vựng:
+ young /jʌŋ/: trẻ trung, ít tuổi.
+ die /daɪ/: chết, không sống nữa.
10.Not all those who wander are lost.
(Không phải tất cả những kẻ lang thang đều lạc lối).
Từ vựng:
+ wander/ˈwɒn.dər/: lang thang, du đãng.
+ lost /lɒst/: lạc đường, mất tích.
11.Always keep the faith.
(Dù có chuyện gì xảy ra hãy luôn giữ vững niềm tin).
Từ vựng:
+ faith /feɪθ/: niềm tin, tôn giáo.
12.Love yourself first.
(Hãy yêu bản thân mình trước).
Từ vựng:
+ yourself /jɔːˈself/ or /jəˈself/: bản thân, chính bạn.
Các bạn có học được thêm gì từ những câu xăm chữ ý nghĩa bằng tiếng Anh ở trên không nào? Hãy theo dõi những bài tiếp theo trong loạt bài viết về xăm chữ ý nghĩa của tienganhnhanh.com để học thêm và chọn lựa cho mình một câu thật hay nhé! Chúc các bạn một ngày làm việc vui vẻ và bỏ túi thêm nhiều câu slogan tiếng Anh hay ý nghĩa!