Tổng hợp tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nam

Bạn muốn có một cái tên thật ngắn nhưng phải thật ấn tượng và ý nghĩa? Hãy để aroma gợi ý giúp bạn những cái tên tiếng Anh 3 chữ hay dành cho nam.

Tong hop ten tieng anh 3 chu hay cho nam

Tổng hợp 130 tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nam

  1. Apu: độc nhất vô nhị.
  2. Ace: sự thống nhất.
  3. Abu: tha thứ.
  4. Ade: hoàng gia, vương miện.
  5. Ame: yêu dấu.
  6. Aun: sự giúp đỡ.
  7. Aus: món quà.
  8. Aws: cái cây.
  9. Art: chiến binh xuất sắc.
  10. Ari: ngọt ngào.
  11. Axl: bình yên.
  12. Bab: đến từ biển.
  13. Ben: con trai của thần phương Nam.
  14. Ban: không thể.
  15. Bao: nỗ lực, cố gắng.
  16. Bay: sinh vào tháng bảy.
  17. Bem: bình yên.
  18. Ben: con trai.
  19. Bin: đến từ Bingham.
  20. Bir: can đảm, dũng cảm.
  21. Bob: đến từ Robert.
  22. Bod: nhánh sông.
  23. Bud: người bạn, lời nhắn gửi.
  24. Chi: năng lượng tươi trẻ.
  25. Dai: to lớn, vĩ đại.
  26. Dan: đến từ Daniel.
  27. Deo: thần thánh.
  28. Dev: người được tôn sùng.
  29. Din: tôn giáo, đức ttin.
  30. Dom: thuộc về Chúa.
  31. Don: người đứng đầu thế giới.
  32. Duc: đạo đức, tốt đẹp.
  33. Duy: duy trì.
  34. Fay: kì diệu.
  35. Edi: cỏ, thảo mộc.
  36. Eha: chúa tể Vishnu.
  37. Eli: chiều cao.
  38. Aly: đến từ Eli.
  39. Erv: đến từ Irving.
  40. Tom: sinh đôi.
  41. Sam: tên của Chúa.
  42. Max: tuyệt vời nhất.
  43. Leo: sư tử.
  44. Jay: hân hoan.
  45. Ike: tiếng cười.
  46. Eli: đi lên.
  47. Abe: vô hạn.
  48. Asa: sinh vào lúc bình minh.
  49. Cas: dũng cảm
  50. Che: sự sinh sôi nảy nở.
  51. Con: khôn khéo.
  52. Dax: thị trấn miền Tây.
  53. Don: thủ lĩnh.
  54. Gil: sự hân hoan, hào hứng.
  55. Gus: tôn kính.
  56. Guy: tâm hồn sống động.
  57. Hal: đầu bếp.
  58. Jax: cây lục bình.
  59. Jed: bạn của Chúa.
  60. Joe: đến từ Joseph.
  61. Kai: đại dương.
  62. Lex: từ ngữ.
  63. Lou: chiến binh nổi tiếng.
  64. Moe: da tối màu.
  65. Ray: người bảo vệ khôn ngoan.
  66. Rex, Roy: ngôi vua.
  67. Rey: hoàng đế.
  68. Sam: tiếng nói của Chúa.
  69. Taj: vương miện.
  70. Tal: giọt nước.
  71. Ted: món quà thần thánh.
  72. Tex: đến từ Texas.
  73. Tim: tôn vinh Chúa.
  74. Vic: chiến thắng.
  75. Wes: đồng cỏ miền Tây.
  76. Zed: Chúa luôn diệu kì.
  77. Zac: nhớ lại, hồi tưởng.
  78. Yme: tuyệt vời.
  79. Ver: rất đúng đắn.
  80. Utf: con cáo.
  81. Uko: thanh kiếm.
  82. Ryn: lời khuyên, lời tư vấn.
  83. Roy: vương giả.
  84. Ron: quy tắc hợp lý.
  85. Rod: miền đất trồng nhiều lau sậy.
  86. Rex: quân sư vĩ đại.
  87. Raz: bí mật.
  88. Ram: bình tĩnh.
  89. Nat: món quà của Yahweh.
  90. Per: đá.
  91. Nam: nam tính.
  92. Ahn: hòa bình.
  93. Adi: đá quý.
  94. Aly: xuất thân cao quý.
  95. Aya: đánh dấu.
  96. Bas: hùng vĩ.
  97. Cor: động vật có sừng.
  98. Dor: ngôi nhà.
  99. Ean: Chúa luôn bên cạnh con.
  100. Emo: nghiêm trọng.
  101. Ger: cây giáo.
  102. Guy: khu rừng.
  103. Ira: quan sát, người thừa kế.
  104. Ivo: người bắn cung.
  105. Jay: ba hoa.
  106. Jim: người thay thế.
  107. Job: bị bức hại.
  108. Joe: sự gia tăng.
  109. Roy: mái tóc đỏ.
  110. Lee: đồng cỏ.
  111. Ian: Chúa tể hòa nhã.
  112. Ray: người hộ tống khôn ngoan.
  113. Jay: con chim.
  114. Jon: món quà của Jehovah.
  115. Roy: ông Vua được yêu mến.
  116. Ryo: dòng sông.
  117. Ryu: con rồng.
  118. Sal: đến từ Salvador.
  119. Sef: ngày hôm qua.
  120. Sho: bay lượn.
  121. Sid: đến từ Sydney.
  122. Siv: ẩn giấu.
  123. Sky: bầu trời.
  124. Sol: mặt trời.
  125. Soo: xuất sắc.
  126. Stu: vị thần trấn giữ đất đai.
  127. Tad: đến từ Thad.
  128. Tai: trở lại mặt trăng.
  129. Tan: mới mẻ.
  130. Tea: đắt đỏ.

Mỗi cái tên đều hàm chứa những ý nghĩa khác nhau. Tùy vào cá tính mà mỗi người sẽ thích và lựa chọn cho riêng mình một cái tên phù hợp. Ngoài ten tieng anh 3 chu hay cho nam, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng Anh hay và ý nghĩa trong những bài viết khác mà AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM giới thiệu tiếp theo đến bạn nhé.

Xem thêm:

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *