Các cụm từ tiếng anh đồng nghĩa

tudongnghia

tudongnghia1

– Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng “begin” trong những trường hợp này.

EX. It was a cold morning and I could not start my car 

(Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được).

– Begin: thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn

EX. Before the universe began, time and place did not exist 

(Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại).

tudongnghia2

– End: với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó

EX They ended their relationship a year ago

(Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).

– Finish: có thể mang ý nghĩa “hoàn thành”.

EX I haven’t finished my homework yet 

(Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà).

(Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại).

tudongnghia3

– Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật.

EX. In the south, the farmers grow crops

(Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).

– Raise: thường đi với động vật và trẻ con.

EX In the north, the farmers mostly raise cattle

(Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).

tudongnghia4

Intelligent là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.

· Her answer showed her to be an intelligent young woman 

(Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).

· What an intelligent question!

(Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

tudongnghia5

Smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần gống với intelligent. Smart chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.

· The intelligent math students excelled in calculus 

(Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).

· He found an intelligent solution to this problem 

(Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).

· Smart lawyers can effectively manipulate juries 

(Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).

· That was a smart career move. 

(Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt).

tudongnghia6

– Clever chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.

· As a child, she was a clever girl 

(Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).

· She is clever to get what she wants 

(Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan).

Clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skillful.

· He is clever with his hands 

(Anh ấy rất khéo tay).

· The factory needs clever workers 

(Nhà máy cần những công nhân lành nghề).

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *