Dùng màu sắc để miêu tả sự việc trong tiếng Anh

dientatienganhbangmausacbia

dientatienganhbangmausac1

– Black sheep of the family – thành viên kém cỏi, khiến gia đình xấu hổ
Ví dụ:
She never went to college, she’s the black sheep of the family. (Cô ấy không đến trường đại học. Cô ấy là thành viên kém cỏi của gia đình.)

– Catch someone red-handed – bắt quả tang
Ví dụ:
He was caught red-handed while trying to steal a car. (Anh ta bị bắt quả tang khi đang cố trộm một chiếc ôtô.)

dientatienganhbangmausac2

– Get the green light – cho phép, bật đèn xanh
Ví dụ:
I got the green light from my boss to begin the project. ( Tôi được sếp cho phép tiến hành dự án.)

– The grass is greener on the other side – đứng núi này trông núi nọ
Ví dụ:
I sometimes think I’d be happier teaching in Spain. Oh well, the grass is always greener on the other side! (Thỉnh thoảng tôi nghĩ, sẽ vui hơn nếu được dạy ở Tây Ban Nha. Ồ, chỉ là đứng núi này trông núi nọ.)

dientatienganhbangmausac3

– Green with my envy – ghen tị
Ví dụ:
She was green with my envy when she saw my new car. (Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc ôtô mới của tôi.)
– Once in a blue moon – hiếm khi
Ví dụ:
We go out once in a blue moon. (Hiếm khi chúng tôi mới đi ra ngoài.)
– In black and white – bằng văn bản, được viết tay, giấy trắng mực đen
Ví dụ:
It was in the agreement, in black and white. (Điều đó đã được đồng ý bằng văn bản.)

dientatienganhbangmausac4

– Roll out the red carpet – chào đón nồng nhiệt, thân thiện
Ví dụ:
They rolled out the red carpet for me. (Họ đón tiếp tôi nồng nhiệt.)
– A white lie – lời nói dối vô hại, không quan trọng
Ví dụ:
I told a white lie so as not to hurt her feeling. (Tôi đã nói dối một cách vô hại để không làm cô ấy bị tổn thương.)
– Out of the blue – bất ngờ, đột nhiên
Ví dụ:
He got mad at me out of the blue. (Anh ta đột nhiên nổi giận với tôi.)

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *