Ghi nhớ các thành ngữ màu sắc trong tiếng anh

Các bạn thân mến! Trong tiếng anh màu sắc được sử dụng để tạo nên các thành ngữ thú vị. Đôi khi chúng ta bắt gặp các cụm từ như “white lie”, đừng vội hiểu là “lời nói dối màu trắng” mà nó có ý nghĩa là “một lời nói dối vô hại”. Rất thú vị phải không các bạn? Chúng ta hãy cùng khám phá các thành ngữ màu sắc trong tiếng anh để tăng sự hiểu biết, và giúp học tốt tiếng anh hơn mỗi ngày.

Với mỗi loại màu sắc khác nhau sẽ có các thành ngữ khác nhau. Aroma xin chia sẻ một số thành ngữ tiếng anh gắn với loại màu như màu đen (black), màu đỏ (red), màu nâu (brown), màu xanh (green),…Mời các bạn cùng theo dõi dưới đây!

Thành ngữ màu sắc trong tiếng anh

thanh-ngu-mau-sac-trong-tieng-anh

MÀU ĐEN (BLACK)

– In black and white: rõ ràng như giấy trắng mực đen, trắng đen rõ ràng
– Black sheep (of the family): người lạc loài
– In the black: ăn nên làm ra, dư giả
– The black market: chợ đen
– Black mood: Tâm trạng xấu tệ (nóng giận, buồn chán)
– A black day (for someone/sth): ngày đen tối

MÀU NÂU (BROWN)

– To be browned off: chán ngấy, tức giận

MÀU XANH DA TRỜI (BLUE)

– To appear/happen out of the blue: bất ngờ, ngoài ý muốn
– Black and blue: thâm tím
– A bolt from the blue: sét đánh ngang tai
– To look / feel blue: cảm thấy buồn bã, chán nản, cô đơn
– Once in a blue moon: hiếm khi, cực kì hãn hữu hoặc không bao giờ xảy ra
– Blue blood: dòng giống hoàng tộc
– A blue-collar worker/job: lao động chân tay
– A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
– Disappear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
– Till one is blue in the face: nói hết lời

MÀU XANH LÁ CÂY (GREEN)

– Grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ
– Green belt: vành đai xanh
– Green thumb: chỉ người có khiếu trồng trọt hay còn gọi là “mát tay”
– The green light: được phép hành động, được bật đèn xanh
– Be green: còn non nớt
– Green with envy: tái đi vì ghen
– Have (got) green fingers: có tay làm vườn

MÀU XÁM (GREY)

– Go/turn grey: bạc đầu
– Grey matter: chất xám

MÀU ĐỎ (RED)

– To be shown the red card: bị sa thải
– To be in the red: Nợ nần
– To catch someone red-handed: bắt quả tang
– To see red: Nổi giận
– Red tape: Nạn quan liêu, thói quan liêu
– To see the red light: linh cảm thấy sự nguy hiểm
– Roll out the red carpet: đón tiếp long trọng, đón tiếp trọng thể
– A red letter day: ngày đáng nhớ

MÀU TRẮNG (WHITE)

– As white as a street/ghost: trắng bệch/ xanh như tàu lá
– A white-collar worker/job: nhân viên văn phòng
– A white lie: lời nói dối vô hại
– White-livered: Nhát gan

MÀU VÀNG (YELLOW/GOLDEN)

– A golden opportunity: cơ hội ngàn vàng
– A golden handshake: Điều khoản “cái bắt tay vàng”
– A golden boy: Chàng trai vàng (thường dùng trong lĩnh vực thể thao)

Have a yellow streak: có tính nhát gan, không dám làm gì đó

– Show your true colour: thể hiện bản chất thật của mình

– Yellow-bellied: a coward: kẻ nhát gan

– Roll out the carpet: đón tiếp khách 1 cách cực kỳ nồng hậu

– Rose-colored glasses: nhìn 1 cách hi vọng hơn (see something with rose-colored glasses)

– Sail under false colour: giả vờ làm việc gì đó

MÀU BẠC (SILVER)

– Silver screen: màn bạc, nền công nghiệp điện ảnh

MÀU HỒNG (PINK)

– In the pink: có sức khỏe tốt

– Pink slip: giấy thôi việc

Những thành ngữ mau sac trong tieng anh rất thú vị phải không? Học bất kỳ từ vựng tiếng anh nào cũng vậy, ngoài việc nắm rõ từ vựng đó, bạn có thể học thêm chúng với các thành ngữ kèm theo (nếu có), thì việc ghi nhớ sẽ dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tốt tiếng anh mỗi ngày!

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *