Khi tìm hiểu về màu sắc chúng ta không chỉ quan tâm tới các màu chủ đạo như red, black, white, blue,…mà còn phải nắm rõ các tính từ chỉ màu sắc trong tiếng anh để mô tả một sự vật chi tiết, nhằm tránh sự đơn điệu.
Trong bài viết này, Aroma sẽ cập nhật các tính từ chỉ màu sắc trong tiếng anh thông dụng nhất. Mời các bạn cùng theo dõi:
- Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu đỏ (Red)
- Cardinal: đỏ thắm
- Carmine: đỏ son
- Cherry: đỏ màu anh đào
- Coral: màu san hô
- Crimson: đỏ thẫm
- Flame: đỏ cam
- Garnet: đỏ ngọc hồng lựu
- Maroon: đỏ hạt dẻ
- Rose: đỏ hồng
- Ruby: ngọc đỏ
- Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu xanh da trời (Blue)
- Aquamarine: ngọc xanh biển
- Azure: xanh da trời
- Cerulean: xanh da trời
- Cobalt: xanh thẫm
- Navy: màu xanh hải quân
- Sapphire: màu xafia
- Sky: xanh da trời
- Turquoise: màu ngọc lam
- Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu vàng (Yellow)
- Buff: vàng sẫm
- Butter: vàng bơ
- Gold: màu vàng
- Lemon: vàng nhạt
- Saffron: vàng nghệ
- Straw: vàng rơm
- Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu xanh lá cây (Green)
- Chartreuse: xanh lục nhạt
- Emerald: xanh lục tươi
- Lime: chanh lá cam
5.Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu trắng (White)
- Ivory: trắng ngà
- Milky: trắng đục
- Platinum: trắng bạch kim
- Porcelain: trắng sứ
- Silver: trắng bạc
- Snow: trắng xóa (như tuyết)
- Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu đen và xám (Black & Gray)
- Ebony: đen gỗ mun
- Jet: đen nhánh
- Ashen: xám tro
7.Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu nâu (Brown)
-
- Bronze: màu đồng thiếc
- Chocolate: màu sô cô la
- Cinnamon: màu nâu vàng
- Coffee: màu cafe
- Copper: màu đồng
- Earth: màu đất
- Hazel: nâu lục nhạt
- Sorrel: màu nâu đỏ
- Tan: màu rám nắng
Các tính từ chỉ mau sac trong tieng anh rất đa dạng phải không? Các bạn nên học chúng kèm theo các hình ảnh minh họa sẽ dễ ghi nhớ hơn. Chúc các bạn học tiếng anh hiệu quả!