Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi xin gửi đến toàn thể đọc giả – những người đang để chào đón bé yêu trong tháng 11 này, danh sách các tên tiếng anh nam nữ hợp với cung hổ cáp. Hi vọng bạn sẽ có thêm nhiều lựa chọn cho cục cưng bé nhỏ của mình nhé!
1. Tính cách nam và nữ Hổ cáp
– Hổ cáp hay còn gọi là thiên yết có tên tiếng anh là Scorpio ( ngày sinh rơi vào 23/10-21/11). Những từ ngữ dùng để miêu tả về hổ cáp gồm:
+ resourceful: tháo vát
+ passionate: đam mê
+ focused: tập trung
+ manipulative: tích điều khiển người khác
+ narcissistic: tự mãn
+ suspicious: hay nghi ngờ
Vậy tên như thế nào sẽ thích hợp với Hổ cáp
2. Các tên tiếng anh cho nam nữ hợp với cung Hổ cáp
+ Tên cho Nữ
– Adriana : a dark woman from the sea — người phụ nữ đến từ biển cả
– Aleria : like an eagle — kiêu hãnh như đại bàng
– Alexandra : protector of men — bảo vệ toàn nhân loại
– Ambrosina : the divine, immortal one — vị thánh bất tử của Hi Lạp
– Anastasia : she who will rise again — người phụ nữ kiên cường
– Andrea : strong — mạnh mẽ
– Arabella : an eagle heroine — một anh hùng
– Athena : warrior goddess of wisdom — trí tuệ vô song
– Bernice : bringer of victory — mang đến chiến thắng
– Erica : a powerful ruler : luật lệ uy quyền
– Eunice : victorious : chiến thắng
– Isa : spirit of iron ; tinh thần sắt đá
– Imelda : a fighter — nữ chiến binh
– Marsha : brave of Mars — chiến binh sao hỏa
– Meredith : protector of the sea — nữ thần biển cả
– Sabrine : a legendary character : sử thi, huyền thoại
– Sybil : wise woman, prophetess — người phụ nữ thông thái
+ Tên cho nam
– Adlar : noble eagle —– dâị bàng kiêu hãnh
– Adrian ; a dark man from the sea — người đàn ông của biển cả
– Ahren : power of the eagle — sức mạnh của đại bằng
– Alexander : defender of men — anh hùng dân tộc
– Elvis : all wise — nhà thông thái
– Arnie : strong as an eagle — tinh thông như đại bàng
– Bernard : bold as a bear — kiên cường như loài gấu
– Cole : dark — bóng đêm
– Conroy : the wise one — khôn ngoan
– Darnell : from the hidden place — người đàn ông bí ẩn
– Donald : the dark ruler of the world — luật của thế giới ngầm
– Donnelly : the dark brave one — can đảm
– Durrant : endurance, lasting — trường tồn
– Eldric: wise ruler — luật lệ thông thái
– Ernst : serious, earnest — sự nghiêm túc
– Griffith : a powerful lord — chúa tể hùng mạnh
– Hardwin : a brave friend — người bạn can đảm
– Hector : to hold fast, firm : nhanh và chắc chắn
– hero — anh hùng
Hi vọng hoàng từ hay công chúa hổ cáp nhà bạn có được cái tên đáng tự hào mà bạn đã dành công chọn lựa với danh sách tên tiếng anh hợp với cung hổ cáp của chúng tôi.
Tham khảo bài viết: