Tên tiếng anh nam nữ hợp với cung xử nữ

Trong bài viết tuần trước, chúng tôi đã gửi tới toàn thể các bạn bài viết về các tên tiếng anh dành cho cung sư tử. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi tiếp tục xin gửi tới các bạn các tên tiếng anh nam nữ với cung xử nữ. Mời các bạn theo dõi.

ten-tieng-anh-cung-xu-nu

1. Tính cách nam và nữ xử nữ

Cung xử nữ có tên tiếng anh là – Virgo (ngaỳ sinh rơi vào khoảng 23/8-22/9). Các từ tiếng anh để nói về xử nữ gồm có:

+ analytical: thích phân tích

+ precise: tỉ mỉ

+ practical: thực tế

+ picky: khó tính

+ perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

+ inflexible: cứng nhắc

Xử nữ tuân theo quy tắc một các vô cùng cứng nhắc, khó tín, xét nét và theo chủ nghĩa hoàn hảo. Nhưng không chỉ có vây, xử nữ vô cùng chu đáo và tỉ mỉ, có óc phân tích giúp xử nữ vô cùng thành công trong công việc.

2. Các tên tiếng anh cho nam nữ hợp với cung cử nữ

– Adara :virgin — trinh nữ

– Agatha : good, honourable — tốt bụng, đáng kính

– Agnes : pure and chaste — tinh khiết, trong sáng

– Amelia : industrious — siêng năng

– Anona : goddess of the harvest — nữ thần của mùa màng

– Areta : virtuous — đức hạnh

– Azra : virginal — nàng thơ trinh tiết

– Benedicta : blessed — ban phước

– Caitlin : pure — trong sáng

– Catherine : pure — tinh khiết

– Chastina : pure, chaste — trong sạch

– Chloe : beautiful young maiden — thiếu nữ xinh đẹp

– Clementine : mild — nhẹ nhàng

– Colleen : maiden — nàng tiên

– Conchita : virgin — trinh nữ

– Cybele : goddess of the harvest : nữ thần hi lạp mang đến mùa mang bộ thu

– Daphne :virgin — trinh nữ

– Deborah : an industrious woman — người phụ nữ đức hạnh

– Delwyn : neat and fair — gọn gàng hợp lý

– Elsie : oath of God — lời tuyên thệ với thiên chúa

– Emma : healer of the universe — người chữa lành cho toàn nhân loại

– Fabrianne : maid of good works, resourceful craftswoman — người phụ nữ tháo vát

– Glenda : pure and good — trong sáng và tốt đẹp

– Glenise : holy or pure — hoàn thiện và trong sáng

– Honora : integrity, honour — danh dự

– Inez : pure, chaste — tinh khiết, trong sạch

– Isobel : oath to God — lời thề của chúa

– Leala : the loyal one — người tuyệt đối trung thành

– Lilian : pure — trong sáng

– Lynette : pretty, neat — xinh đep và gọn gàng

– Karen : pure — thuần khiết

– Marilyn : sacred virgin — trinh nữ, thiêng liêng

– Melina : gentle — nhẹ nhàng

– Melissa : bee, symbol of industry — biểu tượng của sự chăm chỉ

– Mona : the noble one — người cao quý

– Morwenna,Morwyn : a maiden — nữ thần

– Tracey : carrier of corn, reaper — chu đáo

– Una : the one, perfection — con gnười của sự hoàn hảo

Hi vọng các bạn cso thể tìm cho mình một cái tên hoàn hảo trong danh sách tên tiếng anh cho nữ và nam này bạn nhé!

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *