Top 100 tên tiếng Anh hay nhất bắt đầu bằng chữ Y

Các bậc cha mẹ luôn muốn dành những điều tuyệt vời nhất cho con. Vì vậy họ cũng rất chú trọng vào việc chọn cho con cái một cái tên hay và ý nghĩa. Tuy nhiên, việc này không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Trong bài viết này, aroma sẽ gợi ý cho bạn những cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y, cùng tham thảo nhé.

ten tieng anh bat dau bang chu y

Yaa: cô con gái sinh vào ngày thứ 5.

Yaara: mật ong, sự ngọt ngào.

Yachi: sự may mắn

Yachne: sự tử tế.

Yadira: em bé tràn đầy năng lượng.

Yael: con dê núi.

Yaffa: đáng yêu.

Yagmur: mưa.

Yagoona: ngày hôm nay.

Yaki: tuyết rơi.

Yakira: vô cùng quý giá.

Yalanda: loài hoa màu tím

Yalena: ánh sáng, chiếu sáng.

Yalika: loài hoa của mùa xuân.

Yaluta: người phụ nữ biết cách trò chuyện.

Yamary: lời ước nguyện dành cho đứa trẻ, ngôi sao của biển.

Yamedia: làm việc chăm chỉ, siêng năng.

Yamilla: người buôn bán, tiểu thương.

Yaminah: lẽ phải.

Yamini: quãng thời gian về đêm.

Yamka: bông hoa nở rộ.

Yamuna: dòng sông linh thiêng.

Yana: Chúa là người hòa nhã.

Yanaba: lòng can đảm.

Yanaha: can đảm đối đầu.

Yang: mặt trời.

Yangchen: một nhân vật linh thiêng.

Yani: sự bình yên.

Yara: loài chim biển.

Tên tiếng anh hay cho nữ bắt đầu bằng chữ n

 

Yaralla: vùng đất xinh đẹp thích hợp cho việc cắm trại.

Yardena: hạ xuống.

Yardeniya: khu vườn của chúa.

Yarina: sự bình lặng.

Yarkona: màu xanh.

Yarmilla: người buôn bán nhỏ.

Yarna: loài chim đến từ biển.

Yarra: nhanh nhẹn.

Yashna: người cầu nguyện.

Yashodhana: sự nổi tiếng, sự thịnh vượng.

Yasmin: cây nhài.

Yasmine: hoa nhài.

Yasu: một người điềm tĩnh.

Yatva: Tốt đẹp.

Ye: tử tế, tốt đẹp.

Yedda: ca sĩ.

Yedida: người bạn yêu dấu, thân yêu nhất.

Yehudit: khen ngợi.

Yei: sự phát triển.

Yeira: Ánh sáng.

Yelena: ánh sáng nhẹ nhàng.

Yemina: chú chim bồ câu nhỏ.

Yelliza: sức mạnh, sự thành công, quyền lực, người đứng đầu.

Yelisabeta: thánh thiện và thiêng liêng.

Yeo, Yee: Sự dịu dàng.

Yeou-Miin: sự đặc biệt.

Yepa: cô gái tuyết.

Yen: khao khát.

Year: sự hân hoan.

Yesenia: bông hoa nhỏ.

Yeshara: sự thẳng thắn, cương trực.

Yeshisha: sự hoài cổ.

Yesima: sức mạnh của cánh tay phải.

Yessica: sự thịnh vượng.

Yetta: thước đo của căn nhà, sự cho đi.

Yeva: người mang tin tốt lành.

Yevgenia: sự sinh ra tốt lành.

Ygerne: sự duyên dáng.

Yiesha: Người phụ nữ.

Yilla: con ve sầu.

Yin: bạc.

Yirki: Ngôi sao buổi tối.

Ynes: sự tinh khiết.

Yoi: sinh ra vào buổi đêm.

Yoki : chú chim xanh

Yoko: người phụ nữ tích cực.

Yola, Yoland: bông hoa tím.

Yolota: lời tạm biệt của mùa xuân.

Yon: con thỏ, hoa sen.

Yone: sự thịnh vượng, hạt gạo.

Yoni, Yonina: chú chim bồ câu, loài chim của hòa bình.

Yoomee: ngôi sao.

Yootha: tính yêu.

Yootha: ngọn núi thấp.

Yordana: sự hạ xuống.

Yori: đáng tin cậy.

Yosepha: Chúa mang con đến.

Yoshe: đáng yêu.

Yoshi: sự yên tĩnh, sự tôn trọng.

Yovela: niềm hạnh phúc.

Yoshiko: sự tốt đẹp.

Ysabel: sự tinh tế.

Yseult: ánh sáng mỏng.

Yu: viên đá màu xanh ngọc bích

Yuana: sự hòa nhã.

Yuriko: hoa loa kèn.

Yun: đám mây nhỏ.

Yula: sự tươi trẻ.

Yuki: đứa trẻ mang may mắn đến.

Yulan: hoa phong lan mang màu xanh ngọc bích.

Trên đây là gợi ý của aroma về một số tên tiếng Anh cho nam và tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ Y. AROMA hi vọng với những gợi ý này, bạn có thể lựa chọn được một cái tên ưng ý nhé.

Có thể bạn quan tâm:

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *