100 tên tiếng anh hay nhất dành cho nữ năm 2016 là món quà đặc biệt mà Aroma muốn gửi tới các bậc cha mẹ đang có mong muốn đặt tên tiếng anh cho những cô công chúa xinh đẹp và đáng yêu của mình. Aroma chắc chắn rằng với các tên tiếng anh hay nhất đó sẽ không làm các bậc cha mẹ phải thất vọng đâu!
Tên là món quà tuyệt vời đầu tiên và mãi mãi mà các bậc cha mẹ dành cho đứa con thân yêu của mình khi chúng chào đời. Ai cũng muốn tên con mình (đặc biệt là những bé gái) thật độc nhất, thật xinh đẹp, và tuyệt vời hơn cả đó là sự gửi gắm tình yêu, sự mong ước những tốt nhất dành cho con cái. Mỗi cái tên tiếng anh dưới đây không chỉ hay về nhịp điệu mà còn gửi gắm những thông điệp ý nghĩa. Các bậc cha mẹ hãy dành ít phút để tham khảo 100 tên tiếng anh hay nhất dành cho bé gái năm 2016 và lựa chọn một cái tên yêu thích nhất dành cho công chúa nhà mình nhé!
Tham khảo bài viết: Tên tiếng anh hay cho nam
Tên tiếng anh cho nữ về “ Beautiful” Xinh đẹp
No. | Names |
1 | Amara |
2 | Arabella |
3 | Abigail |
4 | Abha |
5 | Atiqah |
6 | Bella |
7 | Charvi |
8 | Donatella |
9 | Ellie |
10 | Hamilton |
11 | Isa |
12 | Jacintha |
13 | Kaytlyn |
14 | Lucinda |
15 | Meadow |
16 | Nazneen |
17 | Kaya |
18 | Rachel |
19 | Reveka |
20 | Rosaleen |
21 | Shayna |
22 | Suchitra |
23 | Tayten |
24 | Vashti |
25 | Zinnia |
26 | Diana |
27 | Celine |
28 | Luna |
29 | Rishima |
Tên tiếng anh về “ Happiness” Hạnh phúc
30 | Farrah |
31 | Muskaan |
Tên tiếng anh “ Successful” Thành công
32 | Naila |
33 | Yashita |
34 | Fawziya |
35 | Yashashree |
36 | Victoria |
Tên tiếng anh về các loài hoa “ Flower” Loài hoa
37 | Aboli |
38 | Daisy |
39 | Ketki |
40 | Kusum |
42 | Juhi |
43 | Violet |
44 | Zahra |
Tên tiếng anh tượng trưng cho “ Romance” Lãng mạn
45 | Scarlett |
46 | Amora |
47 | Ai |
48 | Cer |
49 | Darlene |
50 | Davina |
51 | Kalila |
52 | Shirina |
53 | Yaretzi |
Tên tiếng anh “Mythology” Thần thoại
54 | Penelope |
55 | Althea |
56 | Ariadne |
57 | Aphrodite |
58 | Cassandra |
59 | Chitrangada |
60 | Hamsini |
61 | Anagha |
Các tên tiếng anh về “Musical” Âm nhạc
62 | Aarohi |
63 | Alvapriya |
64 | Gunjan |
65 | Isaiarasi |
66 | Prati |
Tên tiếng anh có ý nghĩa “ Famous” Nổi tiếng
Aradhya | |
67 | Charlotte |
68 | Elise |
69 | Frankie |
70 | Josie |
71 | June |
72 | Ophelia |
73 | Paris |
74 | Norah |
75 | Kate |
Tên tiếng anh “ Virtue” Đức hạnh
76 | Amity |
77 | Bina |
78 | Faith |
79 | Mercy |
80 | Namya |
81 | Omna |
82 | Peace |
83 | Priti |
84 | Trinity |
Tên tiếng anh có ý nghĩa “ Whimsical” Thay đổi
85 | Acacia |
86 | Avery |
87 | Bambalina |
88 | Eilidh |
89 | Lenora |
90 | Lorelei |
91 | Maeby |
92 | Phonebe |
93 | Tabitha |
94 | Tallulah |
Tên tiếng anh cơ ý nghĩa “Spiritual” Tâm hồn
95 | Aisha |
96 | Angela |
97 | Angelique |
98 | Chava |
99 | Grace |
100 | Helena |
Cac ten tieng anh hay và ý nghĩa phải không nào? Hy vọng qua bài viết này, các bậc cha mẹ sẽ lựa chọn được những tên tiếng anh hay nhất, đẹp nhất dành cho các bé gái của mình và những cái tên đó sẽ mang may mắn, hành phúc mãi mãi.