Từ vựng tiếng anh mang nghĩa ‘con gái’

tuvungtienganhvecongai

  1. Daughter: /’dɔ:tə/ danh từ: con gái ( con của bố mẹ)
  2. Girl: /gə:l/ danh từ: con gái # Boy: con trai
  3. Maid: /meid/ danh từ: con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái
  4. Baby : /’beibi/: bé, con bé
  5. Cummer:/’kʌmə/ danh từ: đàn bà, con gái
  6. Fille : /’filə/ danh từ: con gái, gái điếm
  7. Frail: /freil/ danh từ: (từ lóng) đàn bà, con gái. Tính từ: yếu đuối, ẻo lả
  8. Girlish: /’gə:liʃ/ tính từ: (thuộc) con gái; như con gái
  9. Petticoat: /’petikout/ danh từ: đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ
  10. She: /ʃi:/: Cô ấy
  11. Skirt: /skə:t/ danh từ: váy, xiêm, (từ lóng) đàn bà, con gái,
  12. Slut : /slʌt/ danh từ: (đùa cợt) con gái
Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *