Update các tên tiếng anh hay và ý nghĩa dành cho nam

Một cái tên đầy ý nghĩa là một món quà vô cùng quý giá mà bạn dành cho bé yêu của mình ngay khi bé bước đầu tiên vào cuộc đời này. Chính vì vậy, mà chọn tên cho con là một việc hết sức quan trọng. Tôi cũng như các bạn, luôn muốn tìm một cái tên hay và tràn đầy ý nghĩa cũng như chứa chan niềm hi vọng của bản thân dành cho cục cưng của mình. Tôi xin gửi đến các bạn danh sách tên tiếng anh hay cho nam và ý nghĩa của chúng, để giúp bạn có thêm lựa chọn bạn nhé!

ten-tieng-anh-hay-cho-nam

Các tên tiếng anh hay và có cùng ý nghĩa

  1. Blessing — Tên với ý nghĩa phước lành

Boone, Barak

  1. Brave – tên với ý nghĩa can đảm

Aiman , Akin, Allard, Arelie, Baldwin, Barrett, Gallagher, Lenny, Manvir, Wyatt

  1. Cheerful – tên với ý nghĩa vui vẻ

Corliss , Ellery, Tait

  1. Courageous – tên với ý nghĩa chúc mừng

Farrell , Fernanda, Harding, Eyal, Reilly

  1. Fair – tên với ý nghĩa công bằng

Arwyn, Finian, Kinley, Winford

  1. Faithful – tên với ý nghĩa trung thành

Amnon, Truman, Vedha

  1. Forgiving – tên với ý nghĩa rộng lượng, tha thứ

Ian , Raif

  1. Friendly – tên với ý nghĩa thân thiện

Dakota , Alif, Kahil

  1. Generous – tên với ý nghĩa hào phóng

Miles, Karim, Maddox, Nadav, Qasim

  1. Helpful – tên với ý nghĩa hữu dụng

Cody, Mazi

  1. Hopeful  – tên với ý nghĩa hi vọng

Amal, Tikva

  1. Leader – tên với ý nghĩa người đứng đầu

Eldridge, Fallon, Guy, Sahil

  1. Peaceful – tên với ý nghĩa hòa bình, bình an

Frederick, Friz, Manfred , Shalev, Shiloh

  1. Protector – tên với ý nghĩa người bảo hộ

Alister, Asim, Eddie, Edgar, Richmond, Sacha, Warrick

  1. Sincere – tên với ý nghĩa chân thành

Dushan, Sadik, Saral

  1. Strength – tên với ý nghĩa sức mạnh

Angus, Barrett

  1. Trusting – tên với ý nghĩa niềm tin

Amin,

Các tên tiếng anh hay và ý nghĩa đặc biệt

  1. Aaron: ‘lofty, exalted’ — cao quý
  2. Abner: Father is light — cha là ánh sáng
  3. Aidan: fire or born of fire — lửa, sinh ra từ lửa
  4. Albert: ‘noble’. — quý tộc
  5. Alfred: elf counsel — sư phụ
  6. Alvin: wise friend — người bạn thông thái
  7. Ambrose: immortal one — bất tử
  8. Anthony: highly praiseworthy — rất đáng khen
  9. Anton: priceless — vô giá
  10. Anwyll: one who’s loved by all — người được tất cả mọi người yêu mến
  11. Apollo: strength of light — sức mạnh của ánh sáng
  12. Aquila: eagle — đại bàng
  13. Arlo: fortified hill — ngộ đồi hào quang
  14. Armand: soldier — người lính
  15. Arthur: bear — con gấu
  16. Asher: happiness — hạnh phúc
  17. August: great — tuyệt vời
  18. William: resolute protector người bảo vệ kiên cường
  19. Axel: father of peace — cội nguồn của bình yên
  20. Barney: son of comfort — thoải mái
  21. Walter : army ruler — luật quân đội

Hãy lựa chọn cho con yêu của bạn một các ten tieng anh hay cho nam va y nghia. Chúc mừng bạn được trở thành những ông bố, bà mẹ hạnh phúc.

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *