45 TỪ VỰNG VỀ SMARTPHONE

tuvungvesmartphone

1. Answerphone: máy trả lời tự động

2. Area code: mã vùng

3. Battery: pin

4. Business call: cuộc gọi công việc

5. Bordless phone: điện thoại không dây

6. Bountry code: mã nước

7. Directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại

8. Dialling tone: tín hiệu gọi

9. Engaged: máy bận

10. Ex-directory: số điện thoại không có trong danh bạ

11. Extension: số máy lẻ

12. Interference: nhiễu tín hiệu

13. International directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại quốc tế

15. Fault: lỗi

16. Message: tin nhắn

17. Off the hook: máy kênh

18. Operator: người trực tổng đài

19. Outside line: kết nối với số bên ngoài công ty

20. Personal call: cuộc gọi cá nhân

21. Phone (viết tắt của telephone): điện thoại

22. Phone book hoặc telephone directory: danh bạ

23. Phone box hoặc call box: cây gọi điện thoại

24. Phone card: thẻ điện thoại

25. Phone number (viết tắt của telephone number): số điện thoại

26. Receiver: ống nghe

27. Switchboard: tổng đài

28. Wrong number: nhầm số

29. Mobile (viết tắt của mobile phone): điện thoại di động

30. Smartphone: điện thoại smartphone (điện thoại thông minh)

31. Missed call: cuộc gọi nhỡ

32. Mobile phone charger: sạc điện thoại di động

33. Ringtone: nhạc chuông

34. Signal: tín hiệu

35. Text message: tin nhắn văn bản

36. To call hoặc to phone: gọi điện

37. To be cut off: bị cắt tín hiệu

38. To dial a number: quay số

39. To hang up: dập máy

40. To leave a message: để lại tin nhắn

41. To ring: gọi điện

42. To call someone back: gọi lại cho ai

43. To text: nhắn tin

44. To send a text message: gửi tin nhắn

45. To put the phone on loudspeaker: bật loa

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *