NHỮNG MẪU CÂU MỜI MỌC THÔNG DỤNG

maucauinvite

maucauinvite1

Do you have any plans this weekend?

(Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này chưa?)

Tomorrow is a holiday, we don’t have to work. What’s your plan?

(Ngày mai là nghỉ lễ rồi, chúng ta không cần phải làm việc. Kế hoạch của bạn là gì vậy?)

Are you free tonight?

(Tối nay bạn có rảnh không?)

Do you have some free time tomorrow?

(Ngày mai bạn có rãnh không?)

maucauinvite2

Why don’t we go to the movies tonight?

(Tại sao chúng ta không đi xem phim vào tối nay nhỉ?)

What do you think about travelling to… with me in this vacation?

(Bạn nghĩ gì nếu chúng ta cùng đi du lịch… trong kì nghỉ này?)

Let’s go camping, don’t just stay home and watch television all day

(Chúng ta đi cắm trại đi, đừng có ở nhà và xem tivi cả ngày)

I’ll organize a party at weekend. Do you interested?

(Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần. Bạn có hứng thú không?)

I have 2 tickets of Lady Gaga concert. Do you want to come with me?

(Tôi có 2 vé của buổi biểu diễn của Lady Gaga. Bạn có muốn đi cùng tôi không?)

Let’s go for a movie

(Đi xem phim đi)

maucauinvite3

Would you like to go out to dinner with me?

(Bạn có muốn ra ngoài ăn tối với tôi không?)

Will you come to our dinner tonight?

(Bạn sẽ tới ăn cơm tối với chúng tôi chứ?)

I was wodering if you’d have dinner with me

(Tôi đang tự hỏi không biết bạn có muốn ăn tối với tôi không)

I have heard about a new Japan restaurant in our area. Do you want to have lunch in that restaurant with me?

(Tôi có nghe nói về một nhà hàng Nhật Bản mới mở ở khu chúng ta. Bạn có muốn ăn trưa với tôi ở nhà hàng đó không?)

maucauinvite4

What are you doing this weekend?/Up to this weekend?

(Em làm gì vào cuối tuần này?)

Do you want to meet up for a drink sometime?

(Em có muốn hôm nào đó chúng mình cùng đi uống không?)

Do you fancy meeting up sometime outside work?

(Em có muốn đi đâu đó sau khi xong việc không?)

If you’d like to meet up sometime, let me know

(Nếu em muốn gặp nhau vào lúc nào đó, hãy cho anh biết nhé)

I was wondering if you’d have dinner with me

(Anh tự hỏi không biết em có muốn đi ăn tối với anh không)

maucauinvite5

Why don’t I give you my mobile phone number? 

(Sao anh không cho em số điện thoại của anh nhỉ?)

Let me give you my mobile number.

(Để anh cho em số điện thoại nha)

Nếu bạn vẫn muốn xin số điện thoại của đối phương thì có thể hỏi

What’s your phone number?

(Số điện thoại của em là?)

Could I take your phone number?

(Anh lấy số điện thoại của em được chứ?)

maucauinvite6

Can I walk/drive you home?

(Anh đưa em về nhà được không?)

HOẶC: Bạn có thể cảm ơn về cuộc hẹn bằng những câu như:

 I had a great dinner. Thank you so much.

(Em đã có một bữa tối rất tuyệt. Cảm ơn anh rất nhiều)

Thanks, it was a romantic evening and I like it so much

(Cảm ơn, nó thực sự là một buổi tối lãng mạng, em thích nó lắm)

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *