Bạn muốn có một cái tên thật ngắn nhưng phải thật ấn tượng và ý nghĩa? Hãy để aroma gợi ý giúp bạn những cái tên tiếng Anh 3 chữ hay dành cho nam.
Tổng hợp 130 tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nam
- Apu: độc nhất vô nhị.
- Ace: sự thống nhất.
- Abu: tha thứ.
- Ade: hoàng gia, vương miện.
- Ame: yêu dấu.
- Aun: sự giúp đỡ.
- Aus: món quà.
- Aws: cái cây.
- Art: chiến binh xuất sắc.
- Ari: ngọt ngào.
- Axl: bình yên.
- Bab: đến từ biển.
- Ben: con trai của thần phương Nam.
- Ban: không thể.
- Bao: nỗ lực, cố gắng.
- Bay: sinh vào tháng bảy.
- Bem: bình yên.
- Ben: con trai.
- Bin: đến từ Bingham.
- Bir: can đảm, dũng cảm.
- Bob: đến từ Robert.
- Bod: nhánh sông.
- Bud: người bạn, lời nhắn gửi.
- Chi: năng lượng tươi trẻ.
- Dai: to lớn, vĩ đại.
- Dan: đến từ Daniel.
- Deo: thần thánh.
- Dev: người được tôn sùng.
- Din: tôn giáo, đức ttin.
- Dom: thuộc về Chúa.
- Don: người đứng đầu thế giới.
- Duc: đạo đức, tốt đẹp.
- Duy: duy trì.
- Fay: kì diệu.
- Edi: cỏ, thảo mộc.
- Eha: chúa tể Vishnu.
- Eli: chiều cao.
- Aly: đến từ Eli.
- Erv: đến từ Irving.
- Tom: sinh đôi.
- Sam: tên của Chúa.
- Max: tuyệt vời nhất.
- Leo: sư tử.
- Jay: hân hoan.
- Ike: tiếng cười.
- Eli: đi lên.
- Abe: vô hạn.
- Asa: sinh vào lúc bình minh.
- Cas: dũng cảm
- Che: sự sinh sôi nảy nở.
- Con: khôn khéo.
- Dax: thị trấn miền Tây.
- Don: thủ lĩnh.
- Gil: sự hân hoan, hào hứng.
- Gus: tôn kính.
- Guy: tâm hồn sống động.
- Hal: đầu bếp.
- Jax: cây lục bình.
- Jed: bạn của Chúa.
- Joe: đến từ Joseph.
- Kai: đại dương.
- Lex: từ ngữ.
- Lou: chiến binh nổi tiếng.
- Moe: da tối màu.
- Ray: người bảo vệ khôn ngoan.
- Rex, Roy: ngôi vua.
- Rey: hoàng đế.
- Sam: tiếng nói của Chúa.
- Taj: vương miện.
- Tal: giọt nước.
- Ted: món quà thần thánh.
- Tex: đến từ Texas.
- Tim: tôn vinh Chúa.
- Vic: chiến thắng.
- Wes: đồng cỏ miền Tây.
- Zed: Chúa luôn diệu kì.
- Zac: nhớ lại, hồi tưởng.
- Yme: tuyệt vời.
- Ver: rất đúng đắn.
- Utf: con cáo.
- Uko: thanh kiếm.
- Ryn: lời khuyên, lời tư vấn.
- Roy: vương giả.
- Ron: quy tắc hợp lý.
- Rod: miền đất trồng nhiều lau sậy.
- Rex: quân sư vĩ đại.
- Raz: bí mật.
- Ram: bình tĩnh.
- Nat: món quà của Yahweh.
- Per: đá.
- Nam: nam tính.
- Ahn: hòa bình.
- Adi: đá quý.
- Aly: xuất thân cao quý.
- Aya: đánh dấu.
- Bas: hùng vĩ.
- Cor: động vật có sừng.
- Dor: ngôi nhà.
- Ean: Chúa luôn bên cạnh con.
- Emo: nghiêm trọng.
- Ger: cây giáo.
- Guy: khu rừng.
- Ira: quan sát, người thừa kế.
- Ivo: người bắn cung.
- Jay: ba hoa.
- Jim: người thay thế.
- Job: bị bức hại.
- Joe: sự gia tăng.
- Roy: mái tóc đỏ.
- Lee: đồng cỏ.
- Ian: Chúa tể hòa nhã.
- Ray: người hộ tống khôn ngoan.
- Jay: con chim.
- Jon: món quà của Jehovah.
- Roy: ông Vua được yêu mến.
- Ryo: dòng sông.
- Ryu: con rồng.
- Sal: đến từ Salvador.
- Sef: ngày hôm qua.
- Sho: bay lượn.
- Sid: đến từ Sydney.
- Siv: ẩn giấu.
- Sky: bầu trời.
- Sol: mặt trời.
- Soo: xuất sắc.
- Stu: vị thần trấn giữ đất đai.
- Tad: đến từ Thad.
- Tai: trở lại mặt trăng.
- Tan: mới mẻ.
- Tea: đắt đỏ.
Mỗi cái tên đều hàm chứa những ý nghĩa khác nhau. Tùy vào cá tính mà mỗi người sẽ thích và lựa chọn cho riêng mình một cái tên phù hợp. Ngoài ten tieng anh 3 chu hay cho nam, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng Anh hay và ý nghĩa trong những bài viết khác mà AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM giới thiệu tiếp theo đến bạn nhé.
Xem thêm: