Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, đôi khi trong giao tiếp vì một số lý do mà chúng ta phải đưa ra lời xin lỗi với người đối diện, nhưng xin lỗi bằng cách nào lại là điều mà chúng ta cần phải cân nhắc. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cách nói xin lỗi và nhận lỗi bằng tiếng Anh trong nhiều trường hợp khác nhau mà bạn có thể tham khảo và áp dụng.
Cách nói lời xin lỗi và nhận lỗi bằng tiếng Anh
Khi mắc lỗi nhỏ:
Trong những trường hợp này, người ta thường nói:
– Whoops! Sorry!
– Oh! Sorry.
– Sorry about that.
– Oh, my bad.
– My fault, bro.
Khi mắc lỗi nghiêm trọng hơn:
– I’m so sorry.
– I apologize.
– Sorry I’m late / Sorry for being late (Xin lỗi, tôi đến muộn).
Đôi khi người ta thường thêm câu cảm thán “oh my goodness” hoặc “oh my gosh” trước lời xin lỗi.
Khi đưa thông tin không chính xác hoặc gặp vấn đề trong việc truyền đạt, bạn có thể nói:
– My mistake.
– I had that wrong.
– I was wrong on that.
– My apologies.
– Oops, I did it again (nếu đây không phải là lần đầu bạn mắc cùng một lỗi)
Bạn cũng có thể dùng hai câu cùng lúc, thêm “sorry” ở đầu hoặc cuối:
– Sorry, my apologies. I had that wrong.
Nói xin lỗi một cách trang trọng:
– I’d like to apologize for (doing something/ how I…/ what I…).
– I want to apologize for (doing something/ how I…/ what I…).
– I owe you an apology (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi) = feel that you should apologize to someone.
– I wanted to tell you I’m sorry for (doing something/ how I…/ what I…).
– I would like to apologize for how I reacted yesterday (Tôi muốn nói lời xin lỗi vì cách phản ứng của mình hôm qua).
Bạn cũng có thể nhấn mạnh sự nghiêm túc của lời xin lỗi bằng cách sử dụng các mẫu câu sau:
– I hope you can forgive me.
– That was wrong of me.
– I don’t mean to make you displeased (Tôi không cố ý làm bạn phật lòng).
– How should I apologize you? (Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây).
– Sorry I have no choice (Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả).
– Words cannot express how sorry I am (Lời nói không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào).
– I beg your pardon (Tôi nợ anh một lời xin lỗi).
– I must apologize.
– Please forgive me.
– I hope that you can forgive me.
– It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được).
Viết câu xin lỗi trang trọng:
– I sincerely apologize for any problems I may have caused.
– I take full responsibility (Tôi nhận hoàn toàn trách nhiệm) for my behavior/ for my actions.
– Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành).
Tình huống khác:
Ví dụ, khi bạn cần phải đi vượt qua ai đó ở một địa điểm đông đúc, khi bạn muốn hỏi ai đó về một thông tin khác bạn có thể nói “sorry” hoặc “pardon (me)”, “excuse me”.
Hy vọng thông qua bài viết này bạn sẽ biết cách nói lời xin lỗi cũng như nhận lỗi bằng tiếng Anh một cách phù hợp trong những tình huống cụ thể trong thực tế.