Thành ngữ màu sắc trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ được sử dụng. Nguyên liệu để tạo nên thành ngữ cũng rất đa dạng. Từ chỉ màu sắc là một trong những yếu tố tạo nên thành ngữ. Tuy nhiên, khi được sử dụng trong những thành ngữ đó, liệu chúng có còn mang nghĩa như chúng vốn có? Hãy cùng Aroma tìm hiểu qua loạt bài viết về thành ngữ màu sắc trong tiếng anh nhé.

thanh-ngu-mau-sac-tieng-anh.

    1. a black day (for someone/sth): ngày đen tối
    2. a black list: sổ đen
    3. a black look: cái nhìn giận dữ
    4. a black mark: một vết đen, vết nhơ
    5. a blue-collar worker/job: lao động chân tay
    6. a boil from the blue: tin sét đánh
    7. a green belt: vòng đai xanh
    8. a grey area = cái gì đó mà không xác định
    9. a red herring: đánh trống lãng
    10. a red letter day: ngày đáng nhớ
    11. a white lie: lời nói dối vô hại
    12. a white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
    13. a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
    14. as white as a sheet/ghost → trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì).
    15. as white as a street/ghost: trắng bệch
    16. Be browned as a berry: khi một người nào đó có làn da bị cháy nắng
    17. Be browned-off: chán ngấy việc gì
    18. be green: còn non nớt
    19. be in the black →   có tài khoản
    20. be in the red: nợ ngân hàng
    21. Be true blue: đồ “chuẩn”
    22. be/turn/go as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
    23. black anh blue: bị bầm tím
    24. black economy = kiểu kinh doanh chui (một phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)
    25. black ice: băng đen
    26. black market = thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)
    27. black spot = điểm đen (nguy hiểm)
    28. blue blood: dòng giống hoàng tộc
    29. Boys in blue: cảnh sát
    30. Catch somebody red-handed: bắt quả tang
    31. catch someone red-handed → bắt tại trận
    32. catch soomeone/be caught red-handed: bắt quả tang
    33. disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
    34. Do something under false colour: giả vờ làm gì đó
    35. feeling blue = cảm giác không vui
    36. Feeling blue: cảm thấy không khỏe, không bình thường vì cái gì
    37. get/give the green light → cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục.
    38. give someone get the green light: bật đèn xanh
    39. Go blue: bị cảm lạnh
    40. go/turn grey: bạc đầu
    41. green fingers = một người làm vườn giỏi
    42. Green fingers: người giỏi làm vườn
    43. green politics = môi trường chính trị
    44. Green thumb: (USA): chỉ người giỏi làm vườn
    45. Green with envy: ghen tị
    46. green with envy: tái đi vì ghen
    47. Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)
    48. grey matter: chất xám
    49. have (got) green fingers: có tay làm vườn
    50. have a yellow streak → có tính nhát gan

Đây mới chỉ là phần một thôi nhé. Hãy tìm hiểu thêm nhiều hơn những thành ngữ màu sắc trong tiếng anh trong bài viết sau của Aroma nhé.

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *