Top 100 tên tiếng Anh chữ H cho nam hay nhất

Cái tên của một người là điều gây ấn tượng đầu tiên với một người mới gặp, vì vậy, nó đóng một vai trò khá quan trọng. Cái tên không chỉ thể hiện sự kì vọng của bố mẹ dành cho con cái, đôi khi nó còn thể hiện tính cách và số mệnh của người đó. Cùng aroma tham khảo những tên tiếng Anh chữ H cho nam thật ý nghĩa nhé.

Top-100-ten-tieng-anh-chu-h-cho-nam-hay-nhat

Top 100 tên tiếng Anh chữ H cho nam hay nhất

  1. Hackett: mũi diều hâu.
  2. Hades: không thể nhìn thấy.
  3. Hadley: đồng cây thạch thảo.
  4. Hadwin: người bạn mạnh mẽ.
  5. Hadrian: người đến từ Hadria.
  6. Hagan: ngọn lửa.
  7. Hagen: con trai.
  8. Hahn: gà trống.
  9. Hai: chàng trai từ biển.
  10. Hain, Haines: bao vây.
  11. Hakan: nguyên tắc.
  12. Hakim: khôn ngoan.
  13. Haku: người giám sát.
  14. Halbert: người mang vũ khí.
  15. Halden: con lai Đan Mạch.
  16. Haldor: sự rung chuyển của Thor.
  17. Hale, Hallen: thung lũng.
  18. Halil: người bạn thân mật.
  19. Hall: chàng trai trong lâu đài.
  20. Hallstein: giải quyết ở nơi hẻo lánh.
  21. Halsey: hòn đảo.
  22. Halstead: động vật thay da.
  23. Halstein: sự rung chuyển.
  24. Halston: đá rỗng.
  25. Halvar: người bảo vệ.
  26. Halvard: bảo vệ núi đá.
  27. Halwell: thánh thiện.
  28. Hamblin: ngôi nhà.
  29. Hamilton: đồi trọc.
  30. Hammett: con trai thần Hamo.
  31. Hammond: bảo vệ cao độ.
  32. Hampton: nhà cửa
  33. Hampus, Hank, Hans, Hansel: được Chúa xót thương.
  34. Han: quốc gia.
  35. Hanale: chúa Đất.
  36. Handy: lao động chân tay.
  37. Haneul: thiên đường.
  38. Hanh: hành vi đúng đắn.
  39. Hani: hạnh phúc.
  40. Hanini: rơi như mưa.
  41. Hansford: đá ở khúc sông cạn.
  42. Hanson: con trai của John.
  43. Hansuke: người bạn luôn giúp đỡ.
  44. Happy: hạnh phúc.
  45. Harald: người đàn ông đầy quyền lực trong quân đội.
  46. Harden: thung lũng cao.
  47. Harding: con trai của một người chăm chỉ.
  48. Harish, Harisha: vua bắt chước.
  49. Harlan: tiếng la hét gần doanh trại quân đội.
  50. Harley: bãi cỏ trong rừng.
  51. Harlow: ngọn đồi đá.
  52. Harm: quân nhân.
  53. Harman: người nổi danh trong quân đội.
  54. Harold: người quyền lực trong quân đội.
  55. Harper: người chơi hạc.
  56. Harris: phép tắc trong gia đình.
  57. Harrison: con trai của Harry.
  58. Harrod: kỉ luật quân đội.
  59. Harshad: diễm phúc.
  60. Hart: chạy nhanh; đôi chân khỏe mạnh.
  61. Hartwell: nguồn nước của đàn nai.
  62. Haruki: mùa xuân của rừng.
  63. Harun: ngọn núi.
  64. Harvard: người bảo vệ trong quân đội.
  65. Harvey: trận chiến với đối thủ ngang tài ngang sức.
  66. Hastings: dữ dội, hung bạo.
  67. Hau: mơ ước.
  68. Hauke, Hawke: chim ưng.
  69. Haulani: hoàng đế.
  70. Havardr: người giám hộ.
  71. Haven: thánh địa.
  72. Hayes: nhánh cây.
  73. Hayri: người bảo vệ, che chở.
  74. Haywood: bao quanh bởi gỗ.
  75. hazaiah: sự dự đoán của chúa.
  76. Hazim: sự điều chỉnh nghiêm ngặt.
  77. Healani: sương mù đến từ thiên đường.
  78. Heard: người chăn cừu hoặc người chăn bò; mục đồng.
  79. Hearn: giống cò.
  80. Heathcliff: miền đất dốc.
  81. Hebron: cộng đồng.
  82. Hector: sở hữu.
  83. Heck, Heitor: ôm ấp.
  84. Helios: mặt trời.
  85. Heller: đến từ ngọn đồi.
  86. Hemming: thay đổi hình dáng.
  87. Haadhir: món quà; sự chú ý.
  88. Haakim: sự khôn khéo; người giám hộ.
  89. Haan: con gà trống.
  90. Haani: hạnh phúc, sự vui thích, thỏa mãn.
  91. Hachim: trái tim dũng cảm.
  92. Hab: đá.
  93. Hain: sự bủa vây.
  94. Hale: thung lũng; cơn mưa.
  95. Hugi: thông minh.
  96. Hadi: người lãnh đạo.
  97. Hakan: cao quý.
  98. Hakon: loài chim cao quý.
  99. Halbert: anh hùng.
  100. Hardy: mến yêu.
  101. Hart: con nai.
  102. Hartman: mạnh mẽ.
  103. Haru: sinh vào mùa xuân.
  104. Harvey: đấu sĩ trong quân đội.
  105. Hasim: người quyết đoán.
  106. Hastings: nhanh nhẹn.

Một cái tên đặt cho con trai thường sẽ thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán,…dù mang ý nghĩa gì, nó cũng đều thể hiện sự kì vọng của người chọn tên dành cho người đó. Với những cái ten tieng anh chu H mà aroma gợi ý, mong rằng bạn đã chọn được một cái tên ưng ý và phù hợp.

Xem thêm:

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *