Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC P1

tuvungtoeicbia

tuvungtoeic1

abide by tuân theo
ability /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng
abundant /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa
accept /əkˈsept/, chấp nhận
access /ˈæk.ses/, truy cập
accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp
accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành
accounting /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán
accumulate /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy
accurately chính xác
accustom to quen với
achievement /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được
acquire /əˈkwaɪər/, đạt được
action /ˈæk.ʃən/, hành động
address /əˈdres/, hướng đến, địa chỉ
adhere to /ədˈhɪər tuː/, tuân theo

tuvungtoeic2

adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên
adjustment /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh
admire /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ
admit /ədˈmɪt/, cho phép
advanced /ədˈvɑːnst/, cao hơn
affordable có khả năng chi trả
agenda /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận
agent /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty
aggressively xông xáo,tháo vát
agreement /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận
allocate phân vùng
allow cho phép
alternative lựa chọn khác, thay thế
announcement tuyên bố công khai
annually hằng năm
anxious lo lắng
appeal thu hút
apply áp dụng, đăng ký

tuvungtoeic3

appointment /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn
appreciation sự nâng giá trị
apprehensive lo lắng về tương lai
apprentice sinh viên(ẩm thực)
approach tiếp cận
arrangement sự sắp xếp
arrive đến
as needed cần
ascertain để chắc chắn xem
aspect khía cạnh
assemble tập hợp lại
assess đánh giá
asset tài sản
assignment công việc được phân công
assist giúp đỡ
association sự liên kết hiệp hội
assume nắm giữ (vị trí mới)
assurance đảm bảo

tuvungtoeic4

attainment đạt được
attend tham dự
attitude thái độ,quan điểm
attract thu hút
audience khán giả
audit kiểm toán
authorize /ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền
automatically tự động
available có sẵn
avoid tránh ra
aware nhận thức
aware of nhận thức
background kiến thức cơ bản
balance cân bằng
bargain mặc cả
basic cơ bản
basis cơ bản
bear chịu đựng

tuvungtoeic5

beforehand trước
behavior hành vi
benefit lợi ích
beverage thức uống giải khát
blanket cái chăn
board lên (tàu, xe, máy bay)
borrow mượn
brand thương hiệu
bring in thuê người
bring together tụ tập
bring up giới thiệu, nuôi lớn
broaden mở rộng
budget ngân sách
build up tăng dần theo thời gian
burden trách nhiệm
busy bận rộn
calculation tính toán
call in gọi đến

tuvungtoeic6

cancellation sự hủy bỏ
candidate ứng viên
capacity sức chứa, khả năng
carrier hãng vận tải
casually không trang trọng
catalog danh mục
catch up bắt kịp
category thể loại
cautiously thận trọng
chain chuỗi
characteristic đặc trưng
charge tính giá
check in đăng ký tại khách sạn
checkout kiểm tra
choose chọn lựa
circumstance tình hình
claim đòi lại
client khách hàng

tuvungtoeic7

code /kəʊd/, mật mã,luật lệ
coincide xảy ra đồng thời
collaboration hợp tác
collection bộ sưu tập
combine kết hợp
come up with đạt tới, bắt kịp
comfort an ủi
commensurate xứng với
commit cam kết
commonly thông thường
compare so sánh
compatible tương thích
compensate đền bù
competition sự cạnh tranh
compile sưu tập, biên soạn
complete hoàn thành
complication phức tạp
comprehensive bao gồm

tuvungtoeic8

compromise kết hợp
concentrate tập trung
concern lo ngại
conclude kết luận
condition điều kiện
conducive góp phần, dẫn đến
conduct hướng dẫn
confidence sự tự tin
confident tiếp tục
confirm xác nhận
conform tuân theo
confusion sự rắc rối
consequence hậu quả
conservative thận trọng
consider cân nhắc
constantly liên tục
constitute hình thành
consult thảo luận với

tuvungtoeic9

consume tiêu dùng
contact liên hệ
continue tiếp tục
contribute góp phần, dẫn đến
control kiểm soát
convenient thuận lợi
convince thuyết phục
coordinate kết hợp
courier người đưa thư
cover bao bọc
creative sáng tạo
criticism chỉ trích
crucial chủ yếu
culinary ẩm thực
currently hiện tại
customer khách hàng
daringly dũng cảm
deadline giới hạn, hạn

tuvungtoeic10

deal with giả quyết
debt nợ
decade năm,thập kỉ
decision quyết định
dedication sự cống hiến
deduct khấu trừ
defect lỗi
delay trì hoãn
delete xóa
delicately tế nhị
delivery phân phối
deluxe xa xỉ
demand cầu (nhu cầu)
demonstrate chứng minh
depart khởi hành
description mô tả
designate chỉ định cho
desire mong muốn
Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *