ĐẶT BIỆT DANH TIẾNG ANH CHO NGƯỜI YÊU

Khi yêu nhau, cả hai luôn muốn thể hiện tình cảm bằng cách dành cho nhau những biệt danh đáng yêu. Nếu những biệt danh bằng tiếng Việt khá đơn điệu và nhàm chán thì hãy thử gọi người yêu bằng những biệt danh tiếng Anh. Đặt biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu sẽ đem đến sự khác biệt, mới mẻ và dễ thương cho những cặp đôi yêu nhau. Dưới đây là những gợi ý biệt danh tiếng Anh cho người yêu mà bạn nên tham khảo.

ĐẶT BIỆT DANH TIẾNG ANH CHO NGƯỜI YÊU
ĐẶT BIỆT DANH TIẾNG ANH CHO NGƯỜI YÊU

ĐẶT BIỆT DANH TIẾNG ANH CHO NGƯỜI YÊU

 

Biệt danh cho nữ

Angel: Thiên thần

Angel Baby: Thiên thần bé bỏng

Angel Bunny: Thiên thần thỏ

Angel Eyes: Đôi mắt thiên thần

Angel Face: Gương mặt thiên thần

Angel Girl: Cô nàng thiên thần

Babe: Bé yêu

Baby: Bé cưng

Baby Bear: Bé gấu

Baby Boo: Gấu con

Baby Cakes:Cái bánh nhỏ

Baby Doll: Búp bê bé bỏng

Baby Face: Gương mặt búp bê

Baby Girl: Cô nàng búp bê

Baby Love: Tình yêu bé bỏng

Babycheeks: Đôi má em bé

Bad Kitty: Mèo con hư

Beautiful: Xinh đẹp

Binky: dễ thương.

Bug Bug: xinh xinh

Bun: cái bánh nhỏ

Button: chiếc cúc áo bé bỏng

Charming: duyên dáng, yêu kiều

Cherub: tiểu thiên sứ

Chicken: con gà con

Chiquito: đẹp quyến rũ, mới lạ

Cuddly bear: con gấu ấm áp

Cuppycakers: ngọt ngào đáng yêu

Cuddle Bunch: âu yếm.

Cuddles: những cái ôm

Cutie patootie: đáng yêu, xinh xinh

Cutie Pie: bánh nhỏ dễ thương

Fluffer Nutter: ngọt ngào, bé bỏng

Fruit Loops: thú vị và hơi điên rồ.

Funny Hunny: người yêu của chàng hề.

Gumdrop: dịu dàng, quyến rũ

Lamb: bóng đèn nhỏ, em nhỏ

 

Tên gọi người yêu là nam.

Baby boy: chàng trai bé bỏng.

Boo: người già

Book Worm: anh chàng biết chăm chút co ngoại hình

Captain:đội trưởng, người đứng đầu quyền lực

Casanova: quyến rũ, lãng mạn.

Chief: người lãnh đạo

Cookie: bánh quy, ngọt ngào

Cowboy: cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.

Cute pants: chiếc quần dễ thương.

Daredevil: người hoang dại, thích phiêu lưu, khám phá

Doll: búp bê.

Doll face: gương mặt búp bê.

Duck: con vịt.

Dumpling: bánh bao.

Ecstasy: ngọt ngào, mê mẩn

Emperor: hoàng đế.

Firecracker: lý thú, bất ngờ, thú vị

Foxy: láu cá, nghịch ngợm

Flame: nóng bỏng, hấp dẫn như ngọn lửa

  1. Man: bóng bẩy, có sức hút

Giggles: vui vẻ, tươi cười

Good looking: xinh đẹp

Gorgeous: đẹp lộng lẫy

Handsome: đẹp trai.

Heart breaker: người đập nát trái tim.

Heart Throb: trái tim đập loạn nhịp

Hercules: khỏe khoắn.

Knight in Shining Armor: hiệp sĩ mặc bộ áo giáp sáng chói.

Ladies Man: người trung thực, chung thủy

Looker: anh chàng đẹp trai

Love: tình yêu.

Lover: người yêu.

Lovey: cục cưng.

Marshmallow: kẹo dẻo.

Mi Amor: tình yêu của tôi.

Monkey: khỉ

Mr. Cool: anh chàng lạnh lùng.

Mr. Perfect: anh chàng hoàn hảo.

My all: tất cả mọi thứ của tôi.

My angel: thiên thần của tôi.

My Sunshine: ánh nắng của tôi.

My Sweet Boy: chàng chai ngọt ngào của em.

My Sweet Prince: hoàng tử ngọt ngào của em.

Naughty Boy: chàng trai nghịch ngợm.

Nemo: không bao giờ đánh mất.

Night Light: ánh sáng của ban đêm.

Other Half: một phần của đời em

Pancake: bánh kếp.

Popeye: chàng trai mạnh khỏe, sáu múi

Prince Charming: chàng hoàng tử quyến rũ.

Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.

Randy: bất kham.

Rocky: vững như bàn thạch, kiên cường, không gì dịch chuyển được

Rockstar: ngôi sao nhạc rock

Sexy: quyến rũ, nóng bỏng.

Sparkie: tia lửa sáng chói.

Stud: mạnh mẽ, nhanh nhẹn

Sugar: người ngọt ngào

Sugar lips: đôi môi ngọt ngào.

 

Một số tên gọi người yêu chung cho cả nam và nữ:

Adorable: đáng yêu, dễ thương

Amazing one: người gây thú vị

Amore mio: người tôi yêu.

My apple: quả táo của em/anh.

Beloved: yêu dấu.

Candy: kẹo, ngọt ngào.

Darling: người mến yêu, đáng yêu, ngọt ngào

Dear Heart: trái tim yêu quý

Dearie: người yêu dấu.

Everything: tất cả mọi thứ của anh/ em

Favorite: người mình thích, sở thích

Honey: mật ong, ngọt ngào.

Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.

Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.

Honey buns: bánh bao ngọt ngào.

Hot Chocolate: sô cô la nóng.

Hot Lips: đôi môi nóng bỏng.

Hot Stuff: quá nóng bỏng.

Hugs McGee: cái ôm ấp áp.

My World: thế giới của tôi.

Oreo: bánh Oreo.

Panda bear: gấu trúc.

Peach: quả đào.

Pickle: hoa quả dầm.

Pooh bear: gấu Pooh.

Pudding Pie: bánh Pút-đinh.

Pumpkin: quả bí ngô.

Pup: chó con.

Snapper: cá chỉ vàng.

Snoochie Boochie: quá dễ thương.

Snuggler: ôm ấp.

Soda Pop: ngọt ngào và tươi mới.

Soul mate: anh/em là định mệnh của nhau

Xem thêm: Tổng hợp 120 tên chó bằng tiếng anh cực hay 

Trên đây là những biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu. Các bạn có thể tham khảo để thể hiện tình cảm và sự yêu thương của mình dành cho nhau.

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *