Từ vựng hay gặp trong kỳ thi toeic P2

tuvungtoeicp2bia

tuvungtoeicp2a

destination điểm đến
detail chi tiết
detect phát hiện
determine xác định
develop mở rộng, phát triển
diagnose chẩn đoán (bệnh)
dialogue đoạn hội thoại
dimension kích thước
directory danh bạ
disappoint thất vọng
discount giảm giá
discrepancy sự khác nhau
disk /dɪsk/, ổ đĩa
disparate khác biệt
disperse /dɪˈspɜːs/, lan truyền
display hiển thị
disruption sự gián đoạn
disseminate lan truyền, truyền bá

tuvungtoeicp2b

distinguish phân biệt
distraction làm sao nhẵng
disturb làm náo động
diversity đa dạng
divide phân chia
dividend cổ phần
down payment /daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt
draw thu hút
due to bởi vì
duplicate bản sao
durable kéo dài
duration khoảng thời gian
economize /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm
effective hiệu quả
efficient hiệu quả
elegance sự trang nhã
element nhân tố
eligible thích hợp

tuvungtoeicp2c

embarkation lên tàu xe
emphasize /ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh
encouragement khuyến khích
engage tham gia vào, đính hôn
enhance nâng cao
enterprise doanh nghiệp
entertainment giải trí
entile cho phép
equivalent tương đương với
escort người bảo vệ
essentially về bản chất, thiết yếu
establish thành lập
estimate ước lượng
evaluate đánh giá
everyday mỗi ngày
evident rõ ràng
exact chính xác
examine kiểm tra

tuvungtoeicp2d

excite kích thích
exclude loại trừ, đuổi tống ra, tống ra
excursion du lich giá rẻ
expand mở rộng
expect mong đợi
expense chi phí
experience trải nghiệm
experiment thí nghiệm
expert chuyên gia
expiration hết hạn
explore thăm dò
expose trưng bày
express (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu lộ, bày tỏ (tình cảm…), phát biểu ý kiên
extend mở rộng
facilitate làm cho thuận tiện
factor nhân tố
fad xu hướng
failure thất bại

tuvungtoeicp2e

fall to rơi vào ai (trách nhiệm)
familiar quen thuộc
fare giá vé
fashion thời trang
favor thích nhất
figure out hiểu,luận ra
file đệ trình
fill out hoàn thành
flavor hương vị
flexibly linh động
fluctuate dao động, biến động
fold gấp lại
follow up bám sát
forecast dự đoán
forget quên
frequently thường xuyên
fulfill làm đầy,
function chức năng

tuvungtoeicp2f

fund quỹ
garment vải áo quần
gather thu nhập
general chung chung
generate phát ra
get in touch liên lạc với ai
get out of thoát khỏi
give up từ bỏ
glimpse lướt qua
go ahead tiến tới, cho phép(n)
goal mục tiêu
guide người hướng dẫn
habit thói quen
hamper cản trở
hesitant dè dặt
hire thuê
hold tổ chức
housekeeper quản gia

tuvungtoeicp2g

ideally lý tưởng
identify phân biệt rõ
ignore phớt lờ
illuminate làm trắng sáng
impact ảnh hưởng
imply hàm ý
impose đánh thuế
impress ấn tượng
in charge of phụ trách, đứng đầu
inconsiderately không lịch sự
incorporate kết hợp
incur hứng chịu
in-depth sâu sắc
indicator dấu hiệu
individual cá nhân
influence ảnh hưởng
influx dòng chảy vào
ingredient thành phần

tuvungtoeicp2h

initiative sáng kiến
inspect kiểm tra kỹ lưỡng
inspiration truyền cảm hứng
instinct bản năng
instrument thiết bị
integral phần không thể thiếu
intend có ý định
interaction phản ứng phụ
inventory hàng tồn kho
invest đầu tư
investigate điều tra rõ ràng
irritate làm nhức nhối
item món (ghi trong đơn hàng)
itinerary lịch trình
joint nối lại
judge đánh giá
keep up with theo kịp
layout bố cục trang giấy

tuvungtoeicp2i

lead time thời gian thực hiện
lease hợp đồng thuê
leisure thời gian rỗi
lengthy kéo dài
level mức độ
liability nợ
license giấy phép
limit hạn chế
link liên kết
list danh sách
lobby hành lang
location vị trí
lock into gắn liền với cái gì đó
logical hợp lý ,logic
long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ
look forward to trông chờ
look to trông cậy vào
look up to kính trọng

tuvungtoeicp2j

loyal trung thành
made of /meɪd əv/, được làm từ
maintain /meɪnˈteɪn/, duy trì
majority /məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều
manage /ˈmæn.ɪdʒ/, xoay xở
mandatory /ˈmæn.də.tər.i/, có tính bắt buộc
market /ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường
match /mætʃ/, phù hợp
matter /ˈmæt.ər/, vấn đề
mention /ˈmen.ʃən/, đề cập
mentor /ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu
merchandise /ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa
merit /ˈmer.ɪt/, công lao
method /ˈmeθ.əd/, phương pháp
minimize /ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi
mission /ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ
mistake /mɪˈsteɪk/, lỗi lầm
mix /mɪks/, trộn
Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *