

| destination | điểm đến |
| detail | chi tiết |
| detect | phát hiện |
| determine | xác định |
| develop | mở rộng, phát triển |
| diagnose | chẩn đoán (bệnh) |
| dialogue | đoạn hội thoại |
| dimension | kích thước |
| directory | danh bạ |
| disappoint | thất vọng |
| discount | giảm giá |
| discrepancy | sự khác nhau |
| disk | /dɪsk/, ổ đĩa |
| disparate | khác biệt |
| disperse | /dɪˈspɜːs/, lan truyền |
| display | hiển thị |
| disruption | sự gián đoạn |
| disseminate | lan truyền, truyền bá |

| distinguish | phân biệt |
| distraction | làm sao nhẵng |
| disturb | làm náo động |
| diversity | đa dạng |
| divide | phân chia |
| dividend | cổ phần |
| down payment | /daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt |
| draw | thu hút |
| due to | bởi vì |
| duplicate | bản sao |
| durable | kéo dài |
| duration | khoảng thời gian |
| economize | /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm |
| effective | hiệu quả |
| efficient | hiệu quả |
| elegance | sự trang nhã |
| element | nhân tố |
| eligible | thích hợp |

| embarkation | lên tàu xe |
| emphasize | /ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh |
| encouragement | khuyến khích |
| engage | tham gia vào, đính hôn |
| enhance | nâng cao |
| enterprise | doanh nghiệp |
| entertainment | giải trí |
| entile | cho phép |
| equivalent | tương đương với |
| escort | người bảo vệ |
| essentially | về bản chất, thiết yếu |
| establish | thành lập |
| estimate | ước lượng |
| evaluate | đánh giá |
| everyday | mỗi ngày |
| evident | rõ ràng |
| exact | chính xác |
| examine | kiểm tra |

| excite | kích thích |
| exclude | loại trừ, đuổi tống ra, tống ra |
| excursion | du lich giá rẻ |
| expand | mở rộng |
| expect | mong đợi |
| expense | chi phí |
| experience | trải nghiệm |
| experiment | thí nghiệm |
| expert | chuyên gia |
| expiration | hết hạn |
| explore | thăm dò |
| expose | trưng bày |
| express | (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu lộ, bày tỏ (tình cảm…), phát biểu ý kiên |
| extend | mở rộng |
| facilitate | làm cho thuận tiện |
| factor | nhân tố |
| fad | xu hướng |
| failure | thất bại |

| fall to | rơi vào ai (trách nhiệm) |
| familiar | quen thuộc |
| fare | giá vé |
| fashion | thời trang |
| favor | thích nhất |
| figure out | hiểu,luận ra |
| file | đệ trình |
| fill out | hoàn thành |
| flavor | hương vị |
| flexibly | linh động |
| fluctuate | dao động, biến động |
| fold | gấp lại |
| follow up | bám sát |
| forecast | dự đoán |
| forget | quên |
| frequently | thường xuyên |
| fulfill | làm đầy, |
| function | chức năng |

| fund | quỹ |
| garment | vải áo quần |
| gather | thu nhập |
| general | chung chung |
| generate | phát ra |
| get in touch | liên lạc với ai |
| get out of | thoát khỏi |
| give up | từ bỏ |
| glimpse | lướt qua |
| go ahead | tiến tới, cho phép(n) |
| goal | mục tiêu |
| guide | người hướng dẫn |
| habit | thói quen |
| hamper | cản trở |
| hesitant | dè dặt |
| hire | thuê |
| hold | tổ chức |
| housekeeper | quản gia |

| ideally | lý tưởng |
| identify | phân biệt rõ |
| ignore | phớt lờ |
| illuminate | làm trắng sáng |
| impact | ảnh hưởng |
| imply | hàm ý |
| impose | đánh thuế |
| impress | ấn tượng |
| in charge of | phụ trách, đứng đầu |
| inconsiderately | không lịch sự |
| incorporate | kết hợp |
| incur | hứng chịu |
| in-depth | sâu sắc |
| indicator | dấu hiệu |
| individual | cá nhân |
| influence | ảnh hưởng |
| influx | dòng chảy vào |
| ingredient | thành phần |

| initiative | sáng kiến |
| inspect | kiểm tra kỹ lưỡng |
| inspiration | truyền cảm hứng |
| instinct | bản năng |
| instrument | thiết bị |
| integral | phần không thể thiếu |
| intend | có ý định |
| interaction | phản ứng phụ |
| inventory | hàng tồn kho |
| invest | đầu tư |
| investigate | điều tra rõ ràng |
| irritate | làm nhức nhối |
| item | món (ghi trong đơn hàng) |
| itinerary | lịch trình |
| joint | nối lại |
| judge | đánh giá |
| keep up with | theo kịp |
| layout | bố cục trang giấy |

| lead time | thời gian thực hiện |
| lease | hợp đồng thuê |
| leisure | thời gian rỗi |
| lengthy | kéo dài |
| level | mức độ |
| liability | nợ |
| license | giấy phép |
| limit | hạn chế |
| link | liên kết |
| list | danh sách |
| lobby | hành lang |
| location | vị trí |
| lock into | gắn liền với cái gì đó |
| logical | hợp lý ,logic |
| long-term | /ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ |
| look forward to | trông chờ |
| look to | trông cậy vào |
| look up to | kính trọng |

| loyal | trung thành |
| made of | /meɪd əv/, được làm từ |
| maintain | /meɪnˈteɪn/, duy trì |
| majority | /məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều |
| manage | /ˈmæn.ɪdʒ/, xoay xở |
| mandatory | /ˈmæn.də.tər.i/, có tính bắt buộc |
| market | /ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường |
| match | /mætʃ/, phù hợp |
| matter | /ˈmæt.ər/, vấn đề |
| mention | /ˈmen.ʃən/, đề cập |
| mentor | /ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu |
| merchandise | /ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa |
| merit | /ˈmer.ɪt/, công lao |
| method | /ˈmeθ.əd/, phương pháp |
| minimize | /ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi |
| mission | /ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ |
| mistake | /mɪˈsteɪk/, lỗi lầm |
| mix | /mɪks/, trộn |