tu vung tieng anh chu de gia dinh (10)

Từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ trong gia đình
1. Parent: cha mẹ
2. Family: gia đình
3. ancestor: tổ tiên
4. relative: họ hàng xa

Để lại bình luận

Written by Sapphire Nguyen

A fall of autumn rain

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *