Có nhiều người cho rằng, cái tên chỉ là một thứ như phù hiệu dùng để gọi nhau cho thuận tiện nên không chút để tâm. Nhưng trải qua nhiều thế kỷ, trải qua nhiều nghiên cứu, cổ nhân thời xưa và các nhà khoa học thời nay đã đều phải thừa nhận một điều rằng “tên gọi thực sự có ảnh hưởng tới cuộc đời của mỗi con người”.
Trong bài học hôm nay, trung tâm Anh ngữ Aroma – tiếng Anh cho người đi làm – xin gửi đến các bạn danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ bắt đầu bằng chữ t. Mời các bạn tham khảo!
- Một số tên tiếng anh phù hợp người mệnh kim
- Những cái tên facebook tiếng anh hay mà bạn có thể dành riêng cho mình
- 83 Tên tiếng anh hay cho nữ
Tabata
Tabatha Tabbatha Tabby Tabea Tabetha Taleah Tai Taina Taisha Taisie Tali Talia Talitha Taliyah Talli Tallis Tallulah Tamaris Tamaryn Tamasin Tamatha Tambi Tambria Tameah Tameka Tanja Tanna Tannar Tanner Tannis Tansy Tanya Tanyka Tanzie Tara Tara-Anjali Terttu Teryn Thisbe Thyrra Tia Tiahna Tiana Ticha Tichael Tiegan Tiera Tihana Tiia Tiina Tijana Tijuana Tika Tikal Tikvah Tilda Tilde Tilder Tilia Tilla Tillie Tilly Tilney Timandra Timara Tinsley Tinuviel Tiny Tionne Tiphany Tipper Tirienne Tiril Tirion Tirtza Tirtzah Tirzah Tisa Tish Tisha Tommiah Tommie Townley Toy Toya Toyah Tracee Tracena Tracey Traci Tryphena Trysta Tsega Tsunade Tsuru Tucker Tuesday Tui Tula Tulin Tulip Tushara Tuuli Tuva Tuyet Twila Twilight Twilla Twillian Tzipora Tziporah Tzipporah Tzofia Tzuria Tzuyu Theone Theoni Theophania Theophanie Theophila Theora Theres Theresa Therese Theresia Theryn Thessaly Theta Thetis Thia Tymber Tyne Tyra Tyreena Tzeitel Tzila |
Tabia
Tabita Tabitha Tabrett Tagiane Taguhi Tahesha Tahia Tajinder Takara Tal Talaina Talaya Talya Talyia Talyn Talynn Tamana Tamar Tamara Tamarind Tamsin Tamsyn Tamura Tamya Tamzin Tana Tanae Tanalyn Tananda Tanaya Tarren Tarsam Tarsha Tarsila Taryn Taryne Tarynn TaŠa Tasahni Tasanee Tasha Tayen Tayga Tayla Taylah Taylee Tayler Tayleur Taylie Teann Tecla Teddy Teegan Teela Teena Tegan Teghan Thandeka Thandi Thandie Thandiwe Thanet Thao Thea Theadora Thecla Theda Tianna Tiara Tiaret Tiarna Tiarne Tiarra Tierney Tierra Tiersa Tierza Tonna Tonya Tooba Tootsie Topanga Topaz Tora Torah Torbjørg Tordis Trillium Trina Trine Trini Trinidad Triniti Trinity Trinnia Triona Tripat Tris Trish Trisha Teneca Tenesha Tenika Tenisha Tenley Tennessee Tennie Tennille Teodora Teodozia Teofila Tishala Tishia Titania Titina Tiye Tiziana Tobi Tobin Toby Tocara Toccara Tohru Toi Toiya Tokka Tomasa Tomeka Tomika Tomiko Tomisha Tomlin Tommi Tyler Tylie
|
Tace
Tacey Tacie Tacita Tahira Tahirih Tahki Tahlia Tahliah Tahlulah Tahnee Taliana Talie Talika Talin Talina Talini Talisa Talise Tamiko Tamina Tammi Tammie Tammiella Tammin Tammis Tammy Tamora Tamra Tamryn Tamsen Tamsie Tashanay Tashina Tasi Tasia Taslima Tasmine Tasneem Tasnim Tassiana Tasya Tate Tateleigh Tatem Tateum Tatiana Tatianna Taylin Taylor Taylore Taylynne Taynee Taysia Taythan Taytum Tayvia Thembeka Themis Theo Theoda Theodocia Theodora Theodosia Tazashia Tazlin Tea Teagan Teaghan Teal Teale Teanawesia Timaree Timarion Timberlake Timberly Timbre Timbrel Timea Timna Timothea Tina Tinaya Tinder Tindra Tine Tinka Tinley Tinny Treasures Tree Treemonisha Treena Trena Trenay Trenna Tresa Treslyn Tressa Tressie Tressye Treva Tera Terabithia Tererai Teresa Terese Teresia Teresita Teressa Tereza Teri Terilyn Terin Terra Terralien Terri Terrie Terry Tertia Tristan Tristana Tristen Tristine Tristyn Trix Trixie Troian Troya Tru Trude Trudie Trudy True Truelian Truely
|
Tacy
Taedra Taegyn Taeka Taide Taige Taija Taika Tailor Tailynn Taimi Tally Talmun Talor Talula Talullah Tamela Tamera Tamey Tami Tamia Tamie Tamika Tangwystl Tania Tanika Tanis Tanisen Tanisha Tanit Tanita Tanith Taniya Taniyah Tatiara Tatienne Tatjana Tattina Tatum Tatyana Tatyanah Tatyanna Tauriel Tausha Tavi Tavia Tavie Tavor Tavora Tawakel Tawana Tawanda Tawanna Tawnee Thailiagh Thais Thaisa Thalassa Thalatha Thaleia Thalia Thalie Thalissa Thallo Thamen Thomasin Thomasina Thomasine Thomasyn Thomasyne Thora Thuy Thyia Thyme Thyone Thyra Tosha Toshiko Tottie Toula Toulane Tourin Tova Tovah Tove Towanda Tracie Tracina Tracy Tram Tranquility Trazana Treanna Treasa Treasure Trevlin Treya Triana Trianna Tricia Trijntje Trilby Trillian Trissa Trista Tesalyn Tesca Teshla Tesia Tesla Tesni Tesoro Tess Tessa Tessaly Tessara Tessie Tethys Tetyana Teva Tevis Texanna Texas Teyanna Teyarna Thaddea Thaia Theia Thekla Thelma Theofania Theola Tyiyarne Tyjaiah Tyla Trula
|
Taelyn
Taffeta Taffryn Taffy Tabassum Taite Taitlynn Taitum Taiya Taja Tajia Taissa Talyse Tamaira Tamala Tamaliah Tanayah Tancy Tanda Tandi Tandilyn Tanesha Taney Tangakin Tangela Tangier Tarah Taraji Taralyn Taralynn Taree Taren Tari Tarin Tarina Tarja Tarni Tarra Tarrah Tawney Tawni Tawnie Tawny Tawnya Taya Tayana Tayci Tegwen Tehani Tehila Tehilla Tehillah Tehya Tehzlyn Teia Teigan Teila Tif Tifa Tiffani Tiffanie Tiffany Tiffeny Tiffin Tiffiney Tiffiny Tiffney Tiffy Tiger Lily Tigerlily Tiggy Teirra Teisha Teja Tejinder Tekla Telephassa Telida Telina Tellervo Telma Temily Temperance Tempest Tempeste Tempie Temple Temwa Tena Tenaya Tender Tulisa Tullia Tully Tulsi Tunde Tündér Tundra Tupelo Tuppence Turandot Turid Turkessa Turner Turquoise Tomoko Tonantzin Tone Toni Tonia Tonja Tonje Torhild Tori Torianna Torie Toril Torild Torill Toronto Torrance Torre Torrie Torunn Tosca Toscana Twyla Ty’aira Tyala Tyalla Tyanna Tyarra Tyenna Tyesha Truly Truvy |
Trên đây là danh sách những cái tên tiếng Anh hay cho nữ . Các bạn hãy lựa chọn một cái tên mà mình thích và đặt cho công chúa của mình nhé.