Nói về đôi mắt, chúng ta có rất nhiều từ vựng để miêu tả. Cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!
Big eyes – /bɪɡ. aɪs/: mắt to
Blue eyes – /bluː aɪs/: mắt xanh
Bloodshot eyes – /ˈblʌd.ʃɑːt.aɪs/: mắt đỏ ngầu
Brown eyes – /braʊn. aɪs/: mắt nâu
Bug-eyed – /ˈbʌɡ.aɪd/: mắt lồi
Clear- eyed – /klɪr.aɪd/: mắt khỏe mạnh, tinh tường
Close-set eyes – /ˌkloʊsˈset.aɪ:s/: mắt gần nhau
Cross-eyed – /ˌkrɑːsˈaɪd/: mắt lác
Curved eyelashes – /kɝːvd.ˈaɪ.læʃ/: lông mi cong
Dark eyebrows – /dɑːrk.ˈaɪ.braʊ/: lông mày đen
Dark eyes – /dɑːrk.aɪs/: mắt đen
Dewy-eyed – /duː.iˈaɪd/: mắt ngấn lệ
Droopy eyes – /druːp/: mắt rũ xuống
Grey eyes – / hazed eyes/: mắt màu hạt dẻ
Beady-eyed – /ˈbiː.di/: mắt tròn và sáng
Almond eyes – /ˈɑːl.mənd.aɪs/: mắt hạnh nhân
Liquid eyed – /ˈlɪk.wɪd.aɪd/: mắt long lanh, sáng
Long eyelashes – /lɑːŋ.ˈaɪ.læʃ/: lông mi dài
Single eyelids: mắt một mí
Piggy eyes – /ˈpɪɡ.i.aɪs/: mắt ti hí
Piercing eyes – /ˈpɪr.sɪŋ.aɪs/: mắt sắc sảo
Puffy eyes – /ˈpʌf.i.aɪs/: mắt sưng húp
Pop- eyed – /ˈpɑːp.aɪd/: mắt tròn xoe (ngạc nhiên)
Round eyes – /ˌraʊndˈaɪd/: mắt tròn
Small/ tiny/ narrow eyes: mắt nhỏ
Squint-eyed – /ˈskwint aɪd/: mắt lé
Starry-eyed – /ˌstɑː.riˈaɪd/: mắt sáng như sao
Shifty eyes – /ˈʃɪf.ti.aɪ:s/: mắt gian xảo
Sunken eyes – /ˈsʌŋ.kən.aɪs/: mắt trũng, mắt sâu
Twinkle eyes – /ˈtwɪŋ.kəl.aɪs/: mắt long lanh