Tổng hợp 120 tên chó bằng tiếng Anh hay và thú vị

Chó vẫn được xem là người bạn trung thành của con người. Nhiều người nuôi chó giống như một thú vui. Vậy phải làm sao để đặt tên cho chú chó của bạn thật hay và ấn tượng đây? Cùng nhau tham khảo những tên chó bằng tiếng Anh sau đây nhé:

tên chó bằng tiếng Anh

Danh sách 120 tên chó bằng tiếng Anh hay và thú vị nhất

  1. Ace: trung thành.
  2. Aladdin: ngôi sao hoạt hình.
  3. Apollo: kẻ phá hoại.
  4. Basil: cỏ.
  5. Apex: đỉnh cao.
  6. Alpaca: lông mềm mượt.
  7. Balboa: diễn viên điện ảnh nổi tiếng.
  8. Bengal: con hổ nhỏ.
  9. Buddy: người bạn.
  10. Abby: niềm vui, làm vui lòng.
  11. Ally: trái tim thuần khiết.
  12. Amber: bộ lông màu hổ phách.
  13. Amy: tình yêu đẹp.
  14. Angel: hành xử đpẹ, vô cùng tử tế.
  15. Annie: tốt bụng.
  16. Ariel: ngôi sao.
  17. Avery : lời khuyên bảo, sự khôn ngoan.
  18. Azzurra: bầu trời xanh.
  19. Bailey: cô bé ngọt ngào.
  20. Bella: đẹp.
  21. Bianca: bộ lông trắng.
  22. Biscuit: bánh quy.
  23. Blondie: bộ lông vàng.
  24. Bree: vui vẻ, lạc quan.
  25. Brownie: bộ lông màu nâu.
  26. Bubbles: thú vị.
  27. Buttons: nhỏ nhắn, dễ thương.
  28. Camille, Cami: nhanh nhẹn, ngây thơ.
  29. Candy: kẹo, ngọt ngào.
  30. Carly: tự do, dễ chịu.
  31. Cassie: mạnh mẽ.
  32. Cinnamon: bộ lông màu nâu vàng.
  33. Cleo: rực rỡ, lộng lẫy.
  34. Cookie: ngọt ngào.
  35. Dixie: yêu mến.
  36. Dodie, Dot, or Dotty: được cưng chiều.
  37. Dolly: nhỏ bé.
  38. Ellie: ánh sáng, cây nến nhỏ.
  39. Elsa: lời hứa.
  40. Emma: toàn diện.
  41. Ezra: trợ thủ đắc lực.
  42. Faith: đáng tin cậy.
  43. Fleur, Flora: bông hoa.
  44. Ginger: gừng, bộ lông màu đỏ.
  45. Gracie: thanh lịch.
  46. Gypsy: người đồng hành tuyệt vời.
  47. Harley: đồng cỏ.
  48. Isabella: lời hứa.
  49. Jennifer: bộ lông sáng màu.
  50. Jill: món quà của Chúa.
  51. Jinx, Jinxy: lời thỉnh cầu kì diệu.
  52. Joy: niềm vui, sự mừng rỡ.
  53. Julianna: trẻ con, mới mẻ.
  54. Juliet: bé bỏng.
  55. Kalani: bầu trời, ông chủ.
  56. Kali: mãnh liệt.
  57. Kate: trung thành.
  58. Katie: tình yêu đong đầy.
  59. Kelsey hung dữ.
  60. Kayla: nắm giữ chìa khóa.
  61. Kiki: sự khởi đầu mới.
  62. Kori: sự bình yên được Chúa ban tặng.
  63. Lacey: thuộc về một cô gái.
  64. Lady: quý cô.
  65. Leona: chú sư tử nhỏ.
  66. Lexi: liều lĩnh, dũng cảm.
  67. Liesel: sự vừa lòng của Chúa.
  68. Lily: loài hoa với hương thơm ngát.
  69. Lindsay: quả chanh ngon.
  70. Lola: sự hi sinh.
  71. Lolita: sự buồn phiền.
  72. Lolly: kẹo mút.
  73. Lucy: sinh ra trong bóng tối.
  74. Lulu: bé nhỏ, ngôi sao hoạt hình.
  75. Maggie: biểu tượng của ánh sáng.
  76. Margaret ngọc quý.
  77. Mitzi : yêu dấu, sự nổi loạn.
  78. Nikki: chiến thắng.
  79. Noelle: sinh ra vào dịp giáng sinh.
  80. Noodle: mì ống.
  81. Nyla: vô địch.
  82. Olive, Olivia: cây ô liu.
  83. Oreo: bánh quy oreo.
  84. Pandora: bất ngờ và ngẫu hứng.
  85. Peaches trái đào.
  86. Pearl: ngọc trai.
  87. Penny: gan dạ.
  88. Pepsi: đầy năng lượng.
  89. Petal: cánh hoa.
  90. Piper: người huýt sáo.
  91. Pixie: cánh tiên.
  92. Primrose: hoa báo xuân.
  93. Princess: nàng công chúa, quý phái, hoàng gia.
  94. Priscilla: công chúa.
  95. Queenie: hoàng gia, vua chúa.
  96. Rafiki: người bạn tốt.
  97. Raven: con chim đen.
  98. Reiko: lịch sự, nhã nhặn.
  99. Rosie: vui vẻ, thanh nhã.
  100. Roxy: ánh sáng.
  101. Stella: ngôi sao.
  102. Bailey: cô gái nhỏ đáng yêu.
  103. Coco: thanh sô cô la ngon tuyệt.
  104. Sophie: đẹp, dễ thương.
  105. Zoey: cuộc sống.
  106. Pandora: vô cùng ngạc nhiên.
  107. Anna: đáng kinh ngạc.
  108. Lexi: người bạn tốt.
  109. Rosie: hạnh phúc và vui vẻ.
  110. Sadie: người bảo vệ.
  111. Pepsi: bộ lông đen.
  112. Ellie: đèn sáng.
  113. Lucy: điên rồ, mạnh mẽ.
  114. Talia: mạnh mẽ và đẹp.
  115. Cookie: đối xử ngọt ngào.
  116. Skype: vô cùng bình tĩnh và sáng sủa.
  117. Alyssa: chú chó tài năng.
  118. Zoe: món quà đặc biệt.
  119. Maggie: thú vị, ngọt ngào, thông minh.
  120. Ruby: viên ngọc nhỏ.
  121. Anastasia: sự lớn lên.
  122. Gigi: dễ thương nhưng hơi xấc xược.

Những chú chó vẫn luôn vô cùng dễ thương và trung thành. Qua danh sách ten cho bang tieng anh này, hi vọng rằng bạn sẽ chọn được cho cún yêu của mình một cái tên phù hợp.

Xem ngay:

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *