95 tên độc lạ trong game bằng tiếng Anh

Các trò chơi điện tử mang tính chiến thuật hiện nay rất được ưa thích. Với những trò chơi yêu cầu người chơi hóa thân vào nhân vật thì việc làm sao để chọn được một cái tên hay cũng cần phải suy nghĩ khá nhiều. Cùng tham khảo danh sách những cái tên độc lạ trong game do aroma tổng hợp.

tên độc lạ trong game

95 cái tên độc lạ trong game bằng tiếng Anh

  1. 101WaysToMeetYourMaker: 101 cách để gặp người tạo ra bạn.
  2. 3D Waffle: bánh quế 3 chiều.
  3. Accidental Genius: thiên tài bất ngờ.
  4. Gosling: con ngỗng.
  5. Admiral Tot: người chỉ huy tổng hợp.
  6. Airport: sân bay.
  7. Frog: con ếch.
  8. Alpha: chữ an pha
  9. AlphaReturns: chữ an pha trở lại
  10. Angel: thiên thần.Atomic: nguyên tử.
  11. Automatic Slicer: máy cắt tự động.
  12. Baby Brown: em bé có làn da rám nắng.
  13. Bearded Angler: người câu cá có râu.
  14. Beetle King: ông Vua đi vội vã.
  15. Cricket: con dế.
  16. Bit Sentinel: lính gác.
  17. Bitmap: bản đồ tổng hợp bit.
  18. Blister: vết bỏng rộp.
  19. Blitz: chiến tranh chớp nhoáng.
  20. Blood Eater: người hút máu.
  21. Bowler: người chơi bóng gỗ.
  22. Bread maker: người làm bánh mì.
  23. Broom spun: cái chổi quay.
  24. Buck shot: tiếng súng gấp gáp.
  25. Bug Blitz: trận đánh sai sót.
  26. Bug Fire: ngọn lửa gây khó chịu.
  27. Bugger: săn đuổi.
  28. Candy Butcher: người bán kẹo.
  29. Capital: ưu tú, xuất sắc
  30. Captain: phi công.
  31. Charger: ổ nạp đạn.
  32. Centurion Sherman: chỉ huy quân sự.
  33. Killer: kẻ giết người.
  34. Chasm Face: gương mặt nứt nẻ.
  35. Chew Chew: kẹo Chew chew
  36. Chicago Blackout: cắt điện ở chicago.
  37. Chip Queen: nữ hoàng mảnh vỡ.
  38. Chocolate Thunder: sự đe dọa ngọt ngào.
  39. Chuckles: nụ cười thầm.
  40. Cocktail: rượu cốc-tai.
  41. Commando: lính biệt kích, đặc công.
  42. Crazy Eights: số tám điên rồ.
  43. Cupid: thần tình ái.
  44. Dark Horse: con ngựa đen huyền.
  45. Darling Peacock: con công yêu dấu.
  46. Desert Haze: sa mạc khói bụi.
  47. Desperado: kẻ liều mạng tuyệt vọng.
  48. Devil Blade: thanh kiếm ác quỷ.
  49. Devil Chick: cô gái ác quỷ.
  50. Dexter: phía bên phải.
  51. Diamond Gamer: người chơi kim cương.
  52. Digger: ong đào lỗ.
  53. Disco Potato: khoai tây khiêu vũ.
  54. Disco Thunder: điệu nhảy sấm sét.
  55. Drop Stone: viên đá.
  56. Drugstore Cowboy: cửa hàng dược phẩm cao bồi.
  57. DuckDuck: con vịt cái.
  58. Earl of Arms: bá tước quyền lực.
  59. Electric Player: người chơi sôi nổi.
  60. Fabulous: thần thoại.
  61. Father Abbot: cha trưởng tu viện.
  62. Fennel: cây thì là.
  63. Dove: chim bồ câu.
  64. Fiend Oblivion: sự lãng quên ma quỷ.
  65. Glyph: nét chạm khắc.
  66. High tower: tòa nhà cao.
  67. Hyper: quảng cáo cường điệu.
  68. Lambospeed, Lovemycar: người đam mê tốc độ và ô tô.
  69. Little Cobra: con rắn nhỏ.
  70. General: chiến thuật xuất sắc.
  71. Liquid Death: cái chết nhẹ nhàng.
  72. Lope Lope: nhảy cẫng lên.
  73. Luna: thần mặt trăng.
  74. Star: ngôi sao.
  75. Midnight Rambler: người ngao du giữa đêm.
  76. Mystic: người thần bí.
  77. Mustang: ngựa thảo nguyên.
  78. Murmur: tiếng thì thầm.
  79. Paradise: thiên đường.
  80. Osprey: chim ưng biển.
  81. Overrun: sự vượt quá.
  82. Pluto: diêm vương.
  83. Sailormoon: thủy thủ mặt trăng.
  84. BlackWidow: góa phụ đen.
  85. Ultraviolet: màu tím quá khích.
  86. Chanel Queen: nữ hoàng Chanel.
  87. Prada Devil: ác quỷ Prada.
  88. Gucci girl: cô nàng Gucci.
  89. Pizza Pasta: bánh pizza và mì ống.
  90. Dolce Vita: âm nhạc êm ái.
  91. Barbie Star: ngôi sao Barbie.
  92. Lucky Mouse: con chuột may mắn.
  93. Magic Pie: bánh nướng diệu kì.
  94. Angry Cupcake: bánh nướng nhỏ nổi giận.
  95. Makeup Queen: nữ hoàng trang điểm.

Tùy thuộc vào giới tính, loại game và sở thích mà mỗi người sẽ chọn cho mình một cái tên phù hợp. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị cùng danh sách những ten doc la trong game do aroma tổng hợp.

Xem thêm:

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *