Xăm (tattoo) đối với giới trẻ không chỉ là làm đẹp mà còn là một cách thể hiện cá tính và thể hiện châm ngôn sống, một lời nhắc nhở bản thân, một cách thể hiện tình cảm. Hôm nay, AROMA tiếp tục mang đến cho các bạn những hình xăm chữ đẹp và ý nghĩa mà AROMA chắt lọc được trong thời gian qua. Theo các bạn, câu nào là phù hợp nhất với bạn hiện tại?
Học tiếng anh qua các câu nói hay để làm hình xăm chữ đẹp và ý nghĩa nhé!
- My mother is the heart, that keeps me alive.
(Mẹ tôi là trái tim giữ tôi tồn tại).
Từ vựng:
+ heart /hɑːt/: trái tim.
+ alive /əˈlaɪv/: sống sót, tồn tại.
2. Dream as if you’ll live forever, live as if you’ll die today.
(Hãy mơ như thể bạn sống mãi, hãy sống như thể bạn sẽ chết hôm nay).
Từ vựng:
+ dream /driːm/: mơ mộng, hi vọng.
+ live /lɪv/: sống, tồn tại.
+ forever /fəˈre.vər/: mãi mãi.
3. Sometimes you’ve gotta fall before you fly.
(Đôi lúc bạn phải ngã trước khi bạn có thể bay).
Từ vựng:
+ fall /fɔːl/: rơi, ngã.
+ fly /flaɪ/: bay.
4. Life is the art of drawing without an eraser.
(Cuộc sống là một bức tranh vẽ không tẩy xóa).
Từ vựng:
+ art /ɑːt/: nghệ thuật, bức tranh.
+ drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/: vẽ.
+ eraser /ɪˈreɪ.zər/: tẩy.
5. You don’t know what you’re alive for until you know what you would die for.
(Bạn không biết bạn tồn tại vì cái gì cho đến khi bạn biết bạn có thể chết vì cái gì).
Từ vựng:
+ know /nəʊ/: biết.
+ die /daɪ/: chết, không sống nữa.
6. What doesn’t kill me makes me stronger.
(Thứ không hạ được tôi sẽ làm tôi mạnh mẽ hơn).
Từ vựng:
+ kill /kɪl/: giết chết, hạ gục.
+ make /meɪk/: làm cho, khiến cho.
+ strong /strɒŋ/: mạnh mẽ.
7. What matters most is how well you walk through the fire.
(Vấn đề lớn nhất là bạn đã đi qua ngọn lửa tốt như thế nào).
Từ vựng:
+ matter /ˈmæt.ər/: vấn đề.
+ through /θruː/ qua (từ cuối cái này đến cái khác).
+ fire /faɪər/: ngọn lửa, cháy.
8. But without the dark, we’d never seen the stars.
(Nếu không có bóng tối, ta sẽ không bao giờ thấy những vì sao).
Từ vựng:
+ without /wɪˈðaʊt/ : ngoài, không có.
+ star /stɑːr/: ngôi sao, hành tinh.
9. She flies with her own wings.
(Cô ấy tự bay với đôi cánh của mình).
Từ vựng:
+ own /əʊn/: tự mình, thuộc sở hữu của ai đó.
+ wing /wɪŋ/: đôi cánh.
10. We found love in a hopeless place.
(Chúng ta tìm thấy tình yêu ở nơi tuyệt vọng).
Từ vựng:
+ hopeless /ˈhəʊp.ləs/: tuyệt vọng, không có hi vọng.
+ place /pleɪs/: nơi, chốn, địa điểm.
Các bạn thấy sao nếu biến những câu trên thành những hình xăm chữ đẹp và ý nghĩa? Mọi người sẽ thấy kinh ngạc và trầm trồ với hình xăm của bạn vì nó không chỉ đẹp mà còn thể hiện nội tâm và khát khao của bạn. Nếu bạn thấy bài viết về học tiếng anh qua hình xăm chữ đẹp và ý nghĩa của AROMA bổ ích, hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của AROMA nhé! Chúc bạn một ngày làm việc và học tập hiệu quả!